🌟 내내

☆☆   Phó từ  

1. 처음부터 끝까지 계속해서.

1. SUỐT, TRONG SUỐT: Liên tục từ đầu đến cuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방학 내내.
    Throughout the vacation.
  • 아침 내내.
    All morning.
  • 여름 내내.
    All summer.
  • 오전 내내.
    All morning.
  • 일 년 내내.
    All year round.
  • 일주일 내내.
    All week.
  • 저녁 내내.
    All through the evening.
  • 한 달 내내.
    All through the month.
  • 내내 기다리다.
    Wait the whole time.
  • 내내 생각하다.
    Think all the time.
  • 장마철이라 오후 내내 장대비가 주룩주룩 내린다.
    It's the rainy season, so there's heavy rain all afternoon.
  • 지수는 겨울 내내 감기가 떨어지지 않아서 연신 콜록거렸다.
    The index kept on coughing all winter and kept on coughing.
  • 그 수험생은 합격 발표가 나기 전까지 내내 가슴이 조마조마하였다.
    The examinee was in a state of nervousness all along until the announcement of his acceptance.
  • 어머니는 딸의 떠나는 모습이 내내 잊히지 않고 머릿속에 맴돌았다.
    The mother lingered in her head the whole time, unable to forget the sight of her daughter leaving.
  • 그 날라리 학생은 수업 시간 내내 쓸데없는 짓을 해서 성적이 별로 좋지 않다.
    The naughty student has done a lot of useless things throughout class, so his grades are not very good.
  • 요즘은 내내 우리 아들 생각뿐이야.
    All i've been thinking about is my son these days.
    아들 걱정이 많이 되시나 봐요.
    You must be really worried about your son.
Từ đồng nghĩa 내: 처음부터 끝까지 계속해서.
Từ đồng nghĩa 줄곧: 끊임없이 계속.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내내 (내ː내)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 내내 @ Giải nghĩa

🗣️ 내내 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7)