🌟 가까이

☆☆☆   Danh từ  

1. 멀지 않고 가까운 곳.

1. CHỖ GẦN: Nơi gần không xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가까이로 가다.
    Go near.
  • 가까이로 오다.
    Come close.
  • 가까이에 있다.
    Close by.
  • 학생들은 봄이 되자 학교 가까이에 있는 공원으로 소풍을 갔다.
    The students went on a picnic in the spring to the park near the school.
  • 지수는 내 목소리가 잘 들리지 않는지 내 가까이로 바싹 다가앉았다.
    Jisoo sat close to me, as if she could not hear me well.
  • 사고 현장 가까이에서 피해자의 것으로 보이는 가방과 옷이 발견되었다.
    Bags and clothing that appeared to belong to the victim were found near the scene of the accident.
  • 저기 저 사람 승규랑 많이 닮지 않았니?
    Doesn't he look a lot like seung-gyu over there?
    에이, 가까이에서 보니까 하나도 안 닮았다.
    No, you don't look alike from up close.
Từ trái nghĩa 멀리: 먼 곳.

2. 어떠한 기준에 거의 다다를 정도.

2. SỰ TIỆM CẬN: Mức độ gần như chạm tới mốc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가까이가 되다.
    Draw near.
  • 가까이까지 오다.
    Come near.
  • 우리는 과제를 하느라 이틀 가까이를 한숨도 못 자고 있었던 것 같다.
    I think we've been up for nearly two days doing our homework.
  • 아버지는 야근을 마치고 새벽 두 시 가까이가 되어서야 집에 들어오셨다.
    Father didn't come home until nearly two in the morning after working overtime.
  • 눈금이 백 가까이에 가면 위험하다는 신호니까 그때는 나를 불러야 된다.
    The scale is a sign of danger if it is near a hundred, so you must call me then.
  • 그는 사업 실패로 인해 부모님이 물려준 재산 절반 가까이를 잃게 되었다.
    He lost nearly half of his parents' inheritance because of a business failure.
  • 물고기는 몇 마리나 낚았습니까?
    How many fish have you caught?
    두 시간 가까이를 앉아 있었지만 한 마리도 못 낚았습니다.
    I sat for nearly two hours, but i couldn't catch a single one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가까이 (가까이)
📚 Từ phái sinh: 가까이하다: 친하게 지내다., 어떤 것을 좋아하여 가까이 두고 즐기다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 가까이 @ Giải nghĩa

🗣️ 가까이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47)