🌟 역시 (亦是)

☆☆☆   Phó từ  

1. 어떤 것과 마찬가지로.

1. QUẢ LÀ, ĐÚNG LÀ: Giống với cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역시 너와 같은 생각이야.
    I feel the same way as you.
  • 김 부장의 의견은 현실성이 없어서 나 역시 반대이다.
    Kim's opinion is not realistic, so i'm also against it.
  • 박물관 입장료는 성인 요금이 천 원이고 아이 요금 역시 천 원이다.
    Admission to the museum is 1,000 won for adults and 1,000 won for children.
  • 이 집 냉면 어때?
    How about cold noodles in this house?
    저번에 설렁탕도 맛있더니 냉면도 역시 맛있네.
    Last time the seolleongtang was delicious and the naengmyeon was also delicious.
Từ đồng nghĩa 또한: 어떤 것과 마찬가지로., 거기에다가 더하여.

2. 생각했던 대로.

2. QUẢ THẬT, ĐÚNG LÀ: Theo như đã nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너는 역시 대단해!
    You're great, too!
  • 역시 그 소문은 사실이었다.
    Again the rumor was true.
  • 역시 대표팀은 우리의 기대를 저버리지 않고 우승을 차지하였다.
    Again, the national team won the championship without compromising our expectations.
  • 이번 시험도 승규가 일등을 했어.
    Seung-gyu got first place on this test, too.
    이번에는 누가 일등을 하려나 궁금했는데 역시 승규가 또 일등이구나.
    I was wondering who's going to win first place this time, but seunggyu is the best again.

3. 이전과 마찬가지로.

3. VẪN, VẪN THẾ: Giống với trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 지금도 역시 뚱뚱하다.
    Jisoo is still fat.
  • 한 달 내내 야근을 했는데 오늘도 역시 야근이다.
    I've been working overtime all month and i'm working overtime again today.
  • 내년 경기 전망도 올해와 마찬가지로 역시 어둡다.
    The outlook for next year's economy is as bleak as this year's.
  • 그 사람이랑 다시 만나니까 어때? 이젠 잘 지내니?
    How do you feel seeing him again? how are you doing now?
    아니, 전이랑 역시 똑같아.
    No, it's the same as before.

4. 아무리 생각해도.

4. DÙ SAO CŨNG, RỐT CUỘC THÌ, CŨNG: Dù có nghĩ thế nào đi nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역시 이 방법밖에 없겠어.
    This is the only way.
  • 역시 더 이상은 못 참겠어.
    As expected, i can't take it anymore.
  • 아픈 사람을 보면 지나치지 못하고 치료해 주는 김 선생님은 역시 의사이다.
    Mr. kim is also a doctor who treats sick people too much.
  • 이 일을 선생님 모르게 어떻게 해결하지?
    How do you solve this without your knowledge?
    역시 선생님께 사실대로 이야기하는 게 좋겠어.
    You'd better tell the teacher the truth, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역시 (역씨)


🗣️ 역시 (亦是) @ Giải nghĩa

🗣️ 역시 (亦是) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4)