🌟 제품 (製品)

☆☆   Danh từ  

1. 재료를 사용해서 물건을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.

1. SỰ CHẾ PHẨM, SẢN PHẨM, CHẾ PHẨM: Việc sử dụng chất liệu để làm ra đồ vật. Hoặc đồ vật được làm ra như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가죽 제품.
    Leather products.
  • 방수 제품.
    Waterproof products.
  • 좋은 제품.
    Good product.
  • 제품을 만들다.
    Make a product.
  • 제품을 생산하다.
    Produce a product.
  • 제품을 출시하다.
    Launch a product.
  • 제품을 판매하다.
    Sell the product.
  • 유민이는 가전제품을 살 때는 유명 회사 제품을 선호한다.
    Yumin prefers products from famous companies when he buys home appliances.
  • 가격이 싼 제품을 원하는 사람들은 대형 마트 대신 시장을 찾았다.
    Those who wanted cheap products found a market instead of a large mart.
  • 겨울도 아닌데 왜 가죽 재킷을 샀어?
    Why did you buy a leather jacket when it's not even winter?
    여름에 사야 저렴한 가격에 질 좋은 제품을 살 수 있거든.
    You can buy quality products at a low price in the summer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제품 (제ː품)
📚 Từ phái sinh: 제품하다: 원료를 써서 물건을 만들다.
📚 thể loại: Mua sắm  


🗣️ 제품 (製品) @ Giải nghĩa

🗣️ 제품 (製品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11)