🌟 채우다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 것을 일정한 공간에 더 들어갈 수 없을 정도로 가득하게 하다.

1. LẤP ĐẦY, NHÉT ĐẦY: Làm cho cái gì đó chiếm hết một khoảng không gian nhất định, không còn thêm vào được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 객석을 채우다.
    Fill the audience.
  • 빈자리를 채우다.
    Fill in the vacancy.
  • 입안을 채우다.
    Fill one's mouth.
  • 저금통을 채우다.
    Fill a piggy bank.
  • 상자에 채우다.
    Fill a box.
  • 항아리에 채우다.
    Fill a jar.
  • 그가 다시 빈 잔에 술을 채웠다.
    He filled the empty glass again.
  • 출출한 배를 떡으로 채우고서 우리는 다시 길을 떠났다.
    Filled our hungry stomachs with rice cakes and we set off again.
  • 오븐에서 갓 구워 낸 파이의 향긋한 냄새가 방 안을 가득 채웠다.
    The fragrant smell of freshly baked pie filled the room.
  • 당장 쓸 기름이 부족해.
    Not enough oil to use right now.
    내가 근처 주유소에 가서 기름통에 기름을 채워 올게.
    I'll go to a nearby gas station and fill the tank with gas.

2. 정한 수량이나 기간 등을 다 되게 하다.

2. ĐẠT ĐẾN: Làm cho số lượng hay thời hạn... đạt đến mức đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기한을 채우다.
    Meet the deadline.
  • 시간을 채우다.
    Fill the time.
  • 임기를 채우다.
    Complete one's term of office.
  • 작업량을 채우다.
    Fill the workload.
  • 정원을 채우다.
    Fill the garden.
  • 아버지는 정년을 채우고 회사에서 퇴직하셨다.
    My father retired from the company after reaching his retirement age.
  • 그는 자연 과학과 관련된 내용들로 강의 시간을 채웠다.
    He filled the lecture with contents related to natural science.
  • 왜 강의실에 아무도 없나요?
    Why is there no one in the classroom?
    아, 그 강의는 정원을 채우지 못해서 폐강되었어요.
    Oh, the class was closed because it didn't fill the garden.

3. 만족하게 하다.

3. THỎA MÃN: Làm cho hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배를 채우다.
    Fill one's stomach.
  • 사리사욕을 채우다.
    Fulfill self-interest.
  • 욕구를 채우다.
    Fulfill one's desires.
  • 욕심을 채우다.
    Fulfill one's greed.
  • 주머니를 채우다.
    Fill the pockets.
  • 그는 회사의 돈을 훔쳐서 제 욕심을 채웠다.
    He fulfilled his greed by stealing money from the company.
  • 당시의 관료들은 자기 주머니를 채우기에 바빠서 백성들의 삶을 보살피지 않았다.
    The officials of the time were busy filling their pockets and did not take care of the lives of the people.
  • 어떻게 그렇게 꾸준히 기부를 하실 수 있었어요?
    How did you make such a steady donation?
    돈을 벌어서 제 배만 채우는 사람이 되고 싶지는 않았습니다.
    I didn't want to be the one who makes money and fills my stomach.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채우다 (채우다) 채우어 () 채우니 ()
📚 Từ phái sinh: 차다: 일정한 공간에 더 들어갈 수 없이 가득하게 되다., 감정이나 느낌 등이 가득하게 …


🗣️ 채우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 채우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20)