🌾 End:

CAO CẤP : 968 ☆☆ TRUNG CẤP : 839 ☆☆☆ SƠ CẤP : 440 NONE : 14,211 ALL : 16,458

끝맺 : 일이나 말을 마무리하여 끝내다. Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, CHẤM DỨT: Chấm dứt công việc hoặc lời nói để kết thúc.

끼얹 : 액체나 가루 등을 다른 것 위에 고루 흩어지게 뿌리다. Động từ
🌏 RẮC, ĐỔ, TƯỚI: Vẩy đều chất lỏng hay bột lên trên cái gì khác.

시리 : 몸의 어떤 부분이 찬 기운으로 인해 춥고 얼얼하다. Tính từ
🌏 LẠNH CÓNG, TÊ CÓNG: Phần nào đó của cơ thể lạnh và cóng vì khí lạnh.

나돌 : 어디에 속하거나 마음을 두지 못하고 바깥으로 돌아다니다. Động từ
🌏 LANG THANG, THƠ THẨN: Không lệ thuộc hoặc không thể để tâm vào đâu đó và đi lòng vòng bên ngoài.

시사하 (示唆 하다) : 어떤 것을 미리 알아차릴 수 있도록 간접적으로 나타내거나 일러 주다. Động từ
🌏 ÁM CHỈ, ĐƯA RA DẤU HIỆU: Thể hiện hay cho biết một cách gián tiếp để có thể nhận ra trước điều nào đó.

편들 (便 들다) : 어떤 편을 돕거나 감싸 주다. Động từ
🌏 ĐỨNG VỀ PHE: Giúp đỡ hoặc che chở cho phía nào đó.

나른하 : 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다. Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng.

대견하 : 마음에 들고 자랑스럽다. Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào.

길쭉하 : 조금 길다. Tính từ
🌏 KHÁ DÀI, TƯƠNG ĐỐI DÀI, HƠI DÀI: Dài một chút.

나지막하 : 위치나 높이가 조금 낮다. Tính từ
🌏 THẤP, HƠI THẤP: Ở vị trí hay độ cao mức hơi thấp.

: 낚시나 그물로 물고기를 잡다. Động từ
🌏 CÂU: Bắt cá bằng cách câu hoặc lưới.

난감하 (難堪 하다) : 분명하게 마음을 정하기 어렵다. Tính từ
🌏 NAN GIẢI: Khó có thể quyết định một cách rõ ràng.

날뛰 : 날듯이 껑충껑충 뛰다. Động từ
🌏 NHẢY CẪNG LÊN: Nhảy lên như sắp bay.

시커멓 : 빛깔이 매우 꺼멓다. Tính từ
🌏 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM: Màu rất đen.

물려주 : 부모님이나 앞 세대가 재산, 직업, 지위 등을 전해 주다. Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, GIAO LẠI: Bố mẹ hay thế hệ trước truyền lại cho tài sản, nghề nghiệp, địa vị...

날아들 : 날아서 안으로 들어오다. Động từ
🌏 BAY VÀO: Bay vào trong.

날아오르 : 날아서 위로 높이 올라가다. Động từ
🌏 BAY LÊN: Bay lên trên cao.

다스리 : 국가나 사회, 단체, 집안의 일이나 그에 속한 사람들을 보살피고 관리하다. Động từ
🌏 CAI TRỊ, THỐNG TRỊ, ĐIỀU HÀNH: Coi sóc và quản lí công việc của nhà nước, xã hội, đoàn thể, gia đình hay người thuộc các tổ chức ấy.

남다르 : 보통의 사람과 많이 다르다. Tính từ
🌏 KHÁC NGƯỜI: Khác nhiều với người bình thường.

불러들이 : 불러서 안으로 들어오게 하다. Động từ
🌏 CHO GỌI VÀO: Gọi và làm cho đi vào trong.

무난하 (無難 하다) : 어려움이나 장애가 별로 없다. Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Hầu như không có khó khăn hay trở ngại.

불어넣 : 어떤 생각이나 느낌을 가지도록 영향이나 자극을 주다. Động từ
🌏 TRUYỀN: Mang lại ảnh hưởng hoặc kích thích để có suy nghĩ hay cảm giác nào đó.

뭉클하 : 어떤 감정이나 느낌이 매우 강하게 마음에 생겨 가슴에 꽉 차는 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NGHẸN NGÀO, NGHẸT THỞ: Có cảm giác tình cảm hay cảm giác nào đó sinh ra trong lòng rất mạnh và lấp đầy lồng ngực.

비밀스럽 (祕密 스럽다) : 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있다. Tính từ
🌏 BÍ MẬT, BÍ HIỂM: Che giấu cái gì đó và có vẻ không muốn để lộ ra bên ngoài.

낯익 : 전에 보거나 만난 적이 있어 알아볼 수 있거나 친숙하다. Tính từ
🌏 QUEN MẶT: Có thể nhận ra hoặc quen thuộc vì trước đó đã từng gặp hoặc nhìn thấy.

식상하 (食傷 하다) : 어떤 음식을 자꾸 먹어 싫증이 나다. Động từ
🌏 NHÀM CHÁN, CHÁN NGẤY: Cùng một món ăn hay công việc… được lặp lại nên sinh ra chán.

내걸 : 밖이나 앞쪽에 걸다. Động từ
🌏 TREO RA: Treo ra ngoài hay phía trước.

따돌리 : 밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히다. Động từ
🌏 XA LÁNH, LẪN TRÁNH, TẨY CHAY, QUẤY RỐI, TRÊU CHỌC: Tách riêng người mình ghét hoặc không thích ra rồi xa lánh hoặc quấy nhiễu.

내딛 : 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다. Động từ
🌏 BƯỚC TỚI, TIẾN TỚI: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước.

평이하 (平易 하다) : 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다. Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng.

내려서 : 높은 곳에서 낮은 곳으로 옮겨 서다. Động từ
🌏 ĐỨNG XUỐNG: Chuyển từ chỗ cao xuống chỗ thấp và đứng.

뺨치 : (속된 말로) 어떤 것을 능가하다. Động từ
🌏 NỔI TRỘI, ĐIÊU LUYỆN: (cách nói thông tục) Vượt trội về cái nào đó.

내리치 : 위에서 아래로 세게 치다. Động từ
🌏 ĐÁNH MẠNH TỪ TRÊN XUỐNG: Đánh, đập mạnh từ trên xuống.

내몰리 : 있던 자리에서 밖으로 쫓겨나다. Động từ
🌏 BỊ ĐUỔI RA KHỎI VỊ TRÍ VỐN CÓ: Bị ép buộc phải ra đi.

내뱉 : 입 안에 있던 것을 밖으로 세게 내보내다. Động từ
🌏 PHUN RA, NHỔ RA, THỞ RA: Tống mạnh cái ở trong miệng ra ngoài.

내보이 : 안이나 속에 넣어 두었던 것을 꺼내서 보게 하다. Động từ
🌏 ĐƯA RA CHO XEM, TRÌNH RA CHO XEM, ĐỂ LỘ RA CHO THẤY, PHƠI BÀY RA, PHÔ RA: Lấy cái để ở trong hoặc bên trong ra cho xem.

내비치 : 빛이 밖으로 드러나 보이다. Động từ
🌏 HIỆN RA, LỘ RÕ RA: Ánh sáng hiện ra bên ngoài và được trông thấy.

내뿜 : 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세차게 밀어 내다. Động từ
🌏 PHUN RA, PHÌ RA: Đẩy mạnh ra ngoài chất khí hay chất lỏng ở bên trong.

내쉬 : 숨을 몸 밖으로 내보내다. Động từ
🌏 THỞ RA: Thở ra ngoài cơ thể.

내오 : 안에서 밖으로 가져오다. Động từ
🌏 ĐƯA RA: Mang từ trong ra ngoài.

뽐내 : 자신감에 차서 우쭐거리다. Động từ
🌏 KHOÁC LÁC, PHÔ TRƯƠNG: Đầy tự tin và kiêu ngạo.

내젓 : 손이나 팔, 손에 든 물건 등을 앞이나 밖으로 휘두르다. Động từ
🌏 VẪY, VẪY VẪY: Đưa bàn tay, cánh tay hay vật cầm trên tay ra phía trước hay ra ngoài vẫy.

덜렁대 : 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다. Động từ
🌏 TREO LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hay vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc liên tục làm đung đưa.

뿌듯하 : 기쁨이나 감격이 마음에 가득하다. Tính từ
🌏 HÃNH DIỆN, SUNG SƯỚNG: Niềm vui hay sự cảm kích tràn đầy trong lòng.

내지르 : 크게 소리를 지르다. Động từ
🌏 HÉT LỚN TIẾNG: Hét bằng giọng thật to.

내키 : 하고 싶은 마음이 생기다. Động từ
🌏 CÓ Ý THÍCH, CÓ Ý MUỐN: Nảy sinh tư tưởng muốn làm.

파하 (罷 하다) : 어떤 일이 끝나다. 또는 어떤 일을 끝내거나 그만두다. Động từ
🌏 CHẤM DỨT, KẾT THÚC, XONG: Việc nào đó kết thúc. Hoặc chấm dứt hay ngừng việc nào đó.

냉담하 (冷淡 하다) : 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞다. Tính từ
🌏 LÃNH ĐẠM, LẠNH LÙNG, THỜ Ơ, HỜ HỮNG, DỬNG DƯNG: Thái độ hay tình cảm lạnh lùng và không quan tâm.

냉혹하 (冷酷 하다) : 성격이 몹시 차갑고 인정이 없다. Tính từ
🌏 NHẪN TÂM, TÀN NHẪN: Tính cách rất lạnh lùng và không có tình người.

너무하 : 기분 나쁜 말이나 행동을 지나치게 하다. Động từ
🌏 HƠI QUÁ: Hành động hay nói lời không vui một cách quá mức.

너무하 : 일정한 정도나 한계를 넘어서 지나치다. Tính từ
🌏 QUÁ ĐÁNG: Vượt giới hạn hay mức độ nhất định một cách quá mức

널리 : 볕을 쬐거나 바람을 쐬거나 하여 말리기 위해, 빨래나 곡식 같은 것이 넓게 펼쳐 놓이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHƠI: Những thứ như quần áo hay lúa thóc được bày rộng ra để phơi nắng hay hong gió nhằm làm cho khô.

넘보 : 보이지 않는 것을 고개를 들어 슬쩍 보다. Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN QUA, NHÌN TRỘM: Ngước cổ để khẽ nhìn cái gì đó không thấy.

취하 (取 하다) : 일정한 조건에 맞는 것을 골라 가지다. Động từ
🌏 CHỌN, ÁP DỤNG: Chọn lấy cái phù hợp với điều kiện nhất định.

노리 : 미움 또는 공격하려는 마음을 갖고 무섭게 보다. Động từ
🌏 NHÌN LĂM LE, NHÌN HẰN HỌC: Nhìn một cách đáng sợ với lòng căm ghét hay muốn tấn công.

: 커튼, 가리개, 장막 등을 써서 둘레를 두르거나 늘어뜨리다. Động từ
🌏 GIĂNG, MẮC: Dùng rèm, tấm chắn, cái để tạo thành bức tường chắn… giăng rộng ra hay kéo vây lại.

: 무엇을 계산하거나 셈하다. Động từ
🌏 TÍNH: Tính toán hay đếm cái gì đó.

치닫 : 위쪽으로 달리거나 달려 올라가다. Động từ
🌏 CHẠY NGƯỢC LÊN TRÊN: Chạy lên phía trên hoặc chạy rồi leo lên.

치열하 (熾烈 하다) : 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다. Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên.

치우치 : 한쪽으로 기울어지거나 몰리다. Động từ
🌏 LỆCH, NGHIÊNG: Nghiêng hay dồn về một phía.

새까맣 : 빛깔이 매우 까맣다. Tính từ
🌏 ĐEN HUYỀN, ĐEN NGÒM, ĐEN THUI: Màu sắc rất đen.

녹슬 (綠 슬다) : 금속이 공기 중의 산소와 결합하여 붉은색이나 푸른색 등으로 변하다. Động từ
🌏 GỈ, HOEN GỈ: Kim loại kết hợp với ôxi trong không khí và biến thành màu xanh hay màu đỏ.

녹아내리 : 단단한 물질이 물러지거나 물처럼 되어서 아래로 흐르다. Động từ
🌏 CHẢY, TAN CHẢY: Vật chất cứng bị mềm ra hay trở thành nước và chảy xuống dưới.

치켜들 : 위로 올려 들다. Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Đưa cao lên trên.

논하 (論 하다) : 사물의 이치나 일의 옳고 그름을 조리 있게 자세히 말하다. Động từ
🌏 LUẬN, BÀN, LUẬN BÀN: Nói về sự đúng sai của sự việc hay lẽ phải của sự vật một cách chi tiết và có lí.

실망스럽 (失望 스럽다) : 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상한 데가 있다. Tính từ
🌏 THẤT VỌNG: Không được như mong đợi nên có phần mất hy vọng hoặc trong lòng rất không vui.

서글프 : 슬프고 외롭다. Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Buồn và cô đơn.

서성거리 : 한곳에 서 있지 않고 주위를 자꾸 왔다 갔다 하다. Động từ
🌏 CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.

다지 : 들떠 있는 것을 누르거나 밟거나 쳐서 단단하게 하다. Động từ
🌏 NHẬN XUỐNG, ÉP XUỐNG: Ấn, đạp hoặc đập cái gì đó đang nổi lên làm cho chắc xuống.

얕보 : 실제보다 낮추어 하찮게 보다. Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, COI KHINH: Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì.

: 저울로 무게를 알아보다. Động từ
🌏 CÂN: Nhận biết trọng lượng bằng cân.

한정하 (限定 하다) : 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다. Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi...

어루만지 : 손으로 부드럽게 쓰다듬어 만지다. Động từ
🌏 VUỐT VE: Vuốt sờ nhẹ bằng tay.

달아오르 : 물체가 매우 뜨거워지다. Động từ
🌏 NÓNG RAN: Vật thể trở nên rất nóng.

어리 : 눈에 눈물이 조금 고이다. Động từ
🌏 NGẤN: Nước mắt đọng lại một ít trong mắt.

어리둥절하 : 일이 돌아가는 상황을 잘 알지 못해서 정신이 얼떨떨하다. Tính từ
🌏 RỐI RẮM, LÚNG TÚNG: Không biết rõ tình trạng công việc tiến triển nên tinh thần rối bời.

어마어마하 : 놀랍도록 몹시 크거나 심하거나 굉장하다. Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỦNG KHIẾP: Rất lớn, nghiêm trọng hay hoành tráng đến ngạc nhiên.

대담하 (大膽 하다) : 행동이나 성격이 겁이 없고 용감하다. Tính từ
🌏 GAN DẠ: Hành động hay tính cách không sợ sệt mà dũng cảm.

어설프 : 익숙하지 않아 엉성하고 서투르다. Tính từ
🌏 VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng.

어수선하 : 사물이 얽히고 뒤섞여 매우 어지럽다. Tính từ
🌏 BÙ XÙ, RỐI REM: Sự vật bị rối và lẫn lộn nên rất bừa bộn.

막다르 : 더 나아갈 수 없도록 앞이 막혀 있다. Tính từ
🌏 CÙNG, CỤT, BÍ, BẾ TẮC: Phía trước bị chặn lại để không thể tiến thêm được.

푹신하 : 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다. Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi.

어우러지 : 여럿이 함께 어울려 하나를 이루다. Động từ
🌏 HOÀ HỢP: Nhiều thứ hợp với nhau tạo thành một.

큰소리치 : 큰 목소리로 야단을 치다. Động từ
🌏 QUÁT MẮNG, QUÁT THÁO, LA LỐI: Mắng mỏ bằng giọng to.

어지럽히 : 주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO CHOÁNG VÁNG, LÀM CHO HOA MẮT: Làm cho người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng.

어지르 : 정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다. Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung.

더듬 : 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 만져 보거나 헤매다. Động từ
🌏 DÒ DẪM, QUỜ QUẠNG, LẦN TÌM: Sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.

더부룩하 : 소화가 잘되지 않아 배 속이 편하지 않다. Tính từ
🌏 ĐẦY BỤNG, ĐẦY HƠI: Trong bụng khó chịu do khó tiêu.

타당하 (妥當 하다) : 사물의 이치에 맞아 올바르다. Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, THÍCH HỢP, KHẢ THI: Đúng và hợp với lẽ phải của sự vật.

헐뜯 : 남에게 해를 입히기 위해 나쁘게 말하다. Động từ
🌏 VU KHỐNG, NÓI XẤU: Nói xấu để gây hại đến người khác.

덤비 : 대들거나 달려들다. Động từ
🌏 XÔNG TỚI, LAO TỚI, CHỐNG ĐỐI: Chống đối hoặc xông vào.

억세 : 마음먹은 것을 이루려는 뜻이나 행동이 굳고 세차다. Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, MÃNH LIỆT: Ý định hay hành động muốn thực hiện cái đã quyết tâm một cách rất cương quyết và dữ dội.

덮치 : 좋지 않은 여러 가지 일이 한꺼번에 닥쳐오다. Động từ
🌏 DỒN DẬP, TỚI TẤP: Đủ thứ chuyện không hay ập đến một lượt.

상이하 (相異 하다) : 서로 다르다. Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau.

얹히 : 어떤 물건이 어디 위에 올려놓아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT LÊN, ĐƯỢC ĐẬY LÊN, ĐƯỢC PHỦ LÊN: Đồ vật nào đó được để lên trên đâu đó.

얻어맞 : 남에게 심하게 맞다. Động từ
🌏 ĂN ĐÒN, ĂN TÁT: Bị người khác đánh rất nghiêm trọng.

얼버무리 : 말이나 태도 등을 분명하게 하지 않고 대충 하다. Động từ
🌏 MẬP MỜ, KHÓ HIỂU: Thể hiện lời nói hay thái độ... một cách không rõ ràng mà đại khái.

얽히 : 끈이나 줄 등이 이리저리 엇갈려서 묶이거나 감기다. Động từ
🌏 BỊ QUẤN RỐI, BỊ CHẰNG CHỊT: Dây hay sợi… bị chằng chéo chỗ này chỗ khác nên bị cột hay quấn lại.

엄중하 (嚴重 하다) : 매우 엄하다. Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm.

엄하 (嚴 하다) : 규칙을 적용하거나 예절을 가르치는 일 등이 매우 철저하고 바르다. Tính từ
🌏 NGHIÊM, NGHIÊM KHẮC: Việc áp dụng quy tắc hay dạy lễ nghĩa... rất triệt để và thẳng thắn.


:
Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53)