🌟 도로

☆☆   Phó từ  

1. 향해 가던 쪽의 반대로.

1. NGƯỢC LẠI: Ngược với phía đang đi tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도로 가다.
    Go back.
  • Google translate 도로 돌아가다.
    Go back.
  • Google translate 도로 되돌아가다.
    Back to the road.
  • Google translate 도로 들어가다.
    Go back in.
  • Google translate 도로 오다.
    Come back.
  • Google translate 그녀는 오던 길로 도로 돌아가다가 친구와 마주쳤다.
    She was going back the way she came and ran into a friend.
  • Google translate 그는 학교에 가려고 일찍 집을 나섰지만 우산을 가져오지 않아 도로 집으로 가야 했다.
    He left home early to go to school, but he didn't bring an umbrella, so he had to go back home.
  • Google translate 길을 잃었다면서 숙소를 잘 찾아왔구나.
    You said you got lost, so you came to the accommodation well.
    Google translate 왔던 길로 도로 되돌아오다 보니 아는 길이 나오더라고요.
    When i came back the way i came, i found the way i knew.

도로: back,もとへ【元へ】。ひきかえし【引き返し】,en arrêtant l'action, en rebroussant chemin,de regreso,,буцаж, буцаад,ngược lại,กลับ, ย้อนกลับ,kembali, lagi,обратно,返,又,

2. 원래와 같은 상태로.

2. NGUYÊN TRẠNG: Với trạng thái như vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도로 놓다.
    Put it back.
  • Google translate 도로 돌려주다.
    Give back.
  • Google translate 도로 두다.
    Put back.
  • Google translate 도로 주다.
    Give back.
  • Google translate 눈을 도로 감다.
    Close your eyes again.
  • Google translate 오빠는 약속 취소를 알리는 전화를 끊은 후, 나가려고 들었던 가방을 도로 내려놓았다.
    My brother hung up the phone to notify me of the cancellation of the appointment, then put down the bag he was about to leave.
  • Google translate 언니는 침대에 누워 있다가 남자 친구에게 전화를 하려고 일어났지만 도로 누워 버렸다.
    My sister was lying in bed and woke up to call her boyfriend, but she lay back.
  • Google translate 우리 아이는 나이도 어린데 정돈을 잘해.
    My child is young and well organized.
    Google translate 응, 자신이 쓴 물건은 반드시 도로 제자리에 갖다 놔.
    Yes, make sure to put your things back where they were.
Từ tham khảo 다시: 같은 말이나 행동을 반복해서 또., 방법이나 목표 등을 바꿔서 새로이., 하다가 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도로 (도로)
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 도로 @ Giải nghĩa

🗣️ 도로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103)