🌟 무리 (無理)

☆☆   Danh từ  

1. 상식에서 벗어나게 정도가 지나침.

1. SỰ QUÁ SỨC, SỰ QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá ra khỏi tri thức thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무리가 되다.
    Become a pack.
  • Google translate 내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다.
    It was too much to buy a car in my circumstances.
  • Google translate 아직 어린 아이에게 자기 물건을 꼼꼼히 관리하기를 바라는 것은 무리이다.
    It is too much for a young child to hope that he or she will take good care of his or her things.
  • Google translate 지수가 내년에는 꼭 결혼할 거래.
    Jisoo says she'll get married next year.
    Google translate 지금 사귀는 사람도 없는데 내년에 결혼은 좀 무리야.
    I'm not dating anyone right now, but getting married next year is a little too much.

무리: being too much; unreasonableness; impracticality; being out of reach,むり【無理】,déraison, absurdité, inadmissibilité,irracionalidad, disparate, despropósito,البعد عن المتناول، حالة من التمادي,хэрээс хэтэрсэн, хүнд,sự quá sức, sự quá mức,การมากจนเกินไป, การเกินพอดี,berlebihan, terlalu memaksa,чрезмерность; нелогичность; безосновательность; неразумность,过分,不合适,勉强,强人所难,

2. 어떤 일을 지나치게 해서 생긴 해로움.

2. SỰ QUÁ SỨC, SỰ QUÁ MỨC: Việc có hại do làm việc nào đó quá sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무리가 가다.
    Go overboard.
  • Google translate 무리가 오다.
    Crowds come.
  • Google translate 무리가 있다.
    There is a herd.
  • Google translate 무리가 없다.
    No strain.
  • Google translate 격한 운동을 하기 전에는 준비 운동을 충분히 해야 심장에 무리가 없다.
    You have to warm up enough before you do strenuous exercise to keep your heart healthy.
  • Google translate 잡곡밥이 건강에는 좋지만 꼭꼭 씹어 먹지 않으면 위에 무리가 갈 수 있다.
    Japgokbap is good for your health, but if you don't chew it well, your stomach may be strained.
  • Google translate 왜 다리를 절뚝거려?
    Why are you limping?
    Google translate 어제 너무 오래 뛰었더니 발목에 무리가 왔나 봐요.
    I think i've been running too long yesterday, so i think i've had a hard time on my ankle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무리 (무리)
📚 Từ phái sinh: 무리하다(無理하다): 정도가 지나쳐서 적당한 범위에서 벗어나다. 무리하다(無理하다): 상식에서 벗어나게 정도가 지나치다.


🗣️ 무리 (無理) @ Giải nghĩa

🗣️ 무리 (無理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255)