🌟 대형 (隊形)

Danh từ  

1. 여러 사람이 길게 서서 만들어진 줄의 모양.

1. HÀNG DÀI: Hình ảnh nhiều người đứng xếp thành hàng dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전투 대형.
    Battle formation.
  • Google translate 체조 대형.
    Gymnastics formation.
  • Google translate 대형이 흐트러지다.
    Large disheveled.
  • Google translate 대형을 만들다.
    Form a formation.
  • Google translate 대형을 이루다.
    Form a formation.
  • Google translate 체조 대형으로 벌려!
    Spread out in gymnastics formation!
  • Google translate 우리 팀의 강력한 공격에 상대 팀의 방어 대형은 단번에 무너졌다.
    The opponent's defensive formation collapsed at once on our team's strong attack.
  • Google translate 올림픽 개막식 행사에서는 수백 명의 어린이들이 모여 평화를 상징하는 다양한 대형을 만들어 선보였다.
    Hundreds of children gathered at the opening ceremony of the olympic games to create and showcase various forms of peace.
  • Google translate 너희 반은 체육 대회 때 단체로 율동 체조를 한다면서?
    I heard your class is doing gymnastics as a group at a sports competition.
    Google translate 응. 대형이 흐트러지지 않도록 매일같이 모여서 동작을 연습하고 있어.
    Yes. we get together every day to practice the moves so that the formation doesn't get messed up.

대형: formation; rank,たいけい【隊形】,ordre, formation,formación, fila, orden,تشكيل,цуваа,hàng dài,ขบวน, รูปขบวน, รูปแถว,formasi,строй; ряд; шеренга,队形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대형 (대형)


🗣️ 대형 (隊形) @ Giải nghĩa

🗣️ 대형 (隊形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11)