🌟 시가 (cigar)

Danh từ  

1. 담뱃잎을 썰지 않고 통째로 말아서 만든 담배.

1. XÌ GÀ: Thuốc lá được cuốn bằng lá thuốc lá để nguyên, không thái sợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시가 한 모금.
    A sip of the cigar.
  • Google translate 시가 연기.
    Cigar smoke.
  • Google translate 시가를 물다.
    Take a cigar.
  • Google translate 시가를 빨다.
    Suck the cigar.
  • Google translate 시가를 태우다.
    Burn a cigar.
  • Google translate 시가를 피우다.
    Smoke cigars.
  • Google translate 그가 인상을 잔뜩 찌푸린 채 시가만 연신 피워 댔다.
    He frowned heavily and kept smoking cigars.
  • Google translate 열차가 늦어지자 아저씨는 시가 한 모금을 깊게 빨아 들이셨다.
    When the train was late, uncle sucked in a sip of the cigar.
  • Google translate 집으로 돌아온 그는 아까 태우다 남은 시가를 다시 입에 물었다.
    When he came home, he took the rest of the cigar back to his mouth.
  • Google translate 필터도 없는 담배를 그렇게 피우면 너무 독하지 않아?
    Isn't it too strong to smoke like that without a filter?
    Google translate 그 진한 맛 때문에 시가를 찾게 돼.
    That deep taste makes me look for cigars.

시가: cigar,シガー,cigare,cigarro,سيجار,навчин тамхи,xì gà,บุหรี่, ซิการ์,cerutu,сигара,雪茄,


🗣️ 시가 (cigar) @ Giải nghĩa

🗣️ 시가 (cigar) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104)