🌟 대가 (代價)

☆☆   Danh từ  

1. 물건의 값으로 내는 돈.

1. GIÁ TIỀN: Tiền trả theo giá của món hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대가를 내다.
    Pay for it.
  • 대가를 받다.
    Get paid.
  • 대가를 지급하다.
    Pay the price.
  • 대가를 지불하다.
    Pay the price.
  • 대가를 치르다.
    Pay the price.
  • 주문하신 물품에 대한 대가를 지불해 주십시오.
    Please pay for your order.
  • 정보나 자료를 제공하는 데 대하여 대가를 받는 것은 정당한 일이다.
    It is justifiable to be paid for providing information or data.
  • 물건을 주문하면 며칠 만에 받아 볼 수 있나요?
    How many days can i get it if i order it?
    삼 일 정도 소요되며, 대가는 미리 지불하셔야 주문에 들어갑니다.
    It takes about three days, and the payment must be paid in advance before the order can be made order.
Từ đồng nghĩa 대금(代金): 물건이나 일의 값으로 지불하는 돈.

2. 어떤 일에 들인 노력에 대한 보수.

2. THÙ LAO: Tiền công cho nỗ lực bỏ ra đối với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노동의 대가.
    The price of labor.
  • 대가를 받다.
    Get paid.
  • 대가를 요구하다.
    Demand a price.
  • 대가를 지급하다.
    Pay the price.
  • 대가를 치르다.
    Pay the price.
  • 임금이란 노동과 교환해서 갖는 대가이다.
    Wages are the price of wages in exchange for labour.
  • 열심히 일을 하면 그에 맞는 정당한 대가를 받아야 한다.
    If you work hard, you must get the right price.
  • 내가 하루 종일 일했는데 고작 삼 만원을 주는 건 정당하지 못한 것 같아.
    I've been working all day and i don't think it's fair to give you just thirty thousand won.
    맞아. 타당한 대가는 아닌 것 같아.
    That's right. i don't think it's a reasonable price.

3. 어떤 일에 들인 노력이나 그 결과.

3. SỰ TRẢ GIÁ, CÁI GIÁ: Sự nỗ lực bỏ ra cho việc nào đó hay kết quả đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 값비싼 대가.
    An expensive price.
  • 무거운 대가.
    A heavy price.
  • 혹독한 대가.
    A harsh price.
  • 대가를 받다.
    Get paid.
  • 대가를 치르다.
    Pay the price.
  • 정부와 정치가들은 지금의 경제 위기에 대한 대가를 치러야 한다.
    Governments and politicians have to pay for the current economic crisis.
  • 나는 내가 얻은 조그마한 성과에 비해서 대가가 너무 비싼 것같이 생각되었다.
    I thought the price was too high for the little achievement i got.
  • 그 가수의 노래가 표절로 밝혀져서 하루아침에 인기와 명예를 잃었어.
    The singer's song turned out to be plagiarism and lost popularity and honor overnight.
    자신이 저지른 잘못에 대한 대가를 치르는 거지.
    He pays for his own mistakes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대가 (대ː까)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 대가 (代價) @ Giải nghĩa

🗣️ 대가 (代價) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28)