🌟 구조 (構造)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 부분이나 요소들이 서로 어울려 전체를 이룸. 또는 그 짜임새.

1. CƠ CẤU, CẤU TẠO: Việc nhiều bộ phận hay yếu tố hợp lại với nhau làm thành một tổng thể. Hoặc kết cấu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가옥 구조.
    House structure.
  • 건물 구조.
    Building structure.
  • 권력 구조.
    Power structure.
  • 사회 구조.
    Social structure.
  • 산업 구조.
    Industrial structure.
  • 피라미드 구조.
    Pyramid structure.
  • 소화 기관의 구조.
    The structure of the digestive system.
  • 이야기의 구조.
    The structure of the story.
  • 컴퓨터의 구조.
    The structure of the computer.
  • 구조 조정.
    Restructuring.
  • 구조를 만들다.
    Construct a structure.
  • 구조를 바꾸다.
    Change the structure.
  • 나는 전통 한옥 구조를 현대적으로 개조한 집에 살고 있다.
    I live in a house that modernizes the structure of traditional hanok.
  • 남자와 여자가 서로 다른 신체 구조를 가지고 있다는 것은 모두가 알고 있는 사실이다.
    Everyone knows that men and women have different body structures.
  • 이거 네 글이니? 글의 구조가 미완성인 것 같은데.
    Is this your writing? i think the structure of the writing is incomplete.
    맞아. 아직 결론을 못 써서 그래.
    That's right. it's because i haven't reached a conclusion yet.

2. 건물 등의 뼈대가 되는 부분.

2. CẤU TRÚC, KẾT CẤU: Phần tạo nên khung sườn của tòa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지상 구조.
    Ground structure.
  • 견고한 구조.
    A rigid structure.
  • 구조를 만들다.
    Construct a structure.
  • 구조를 설치하다.
    Install structure.
  • 구조를 세우다.
    Build a structure.
  • 구조를 철거하다.
    Destroy the structure.
  • 거대한 철제 구조만 세워진 후 예산 부족으로 건설 작업이 중단되었다.
    Construction work was halted due to a lack of budget after only a huge steel structure was built.
  • 이 집은 콘크리트 구조이지만 건물 외장재로 목재를 사용해 마치 나무로 지은 집처럼 보인다.
    This house is of concrete construction, but it looks like a wooden house, using wood as its exterior material.
  • 이 건물은 뼈대 공사만 엄청 오래 하네.
    This building only has a very long skeleton construction.
    건물의 구조를 튼튼하게 하는 게 제일 중요하니까 그렇겠지.
    It's probably because it's most important to strengthen the structure of the building.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조 (구조)
📚 Từ phái sinh: 구조적(構造的): 부분이나 요소가 짜여서 하나의 전체를 이루는. 구조적(構造的): 부분이나 요소가 짜여서 하나의 전체를 이루는 것.


🗣️ 구조 (構造) @ Giải nghĩa

🗣️ 구조 (構造) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)