🌟 남편 (男便)

☆☆☆   Danh từ  

1. 부부 관계에서의 남자.

1. CHỒNG: Người đàn ông trong quan hệ vợ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남편.
    My husband.
  • 저희 남편.
    My husband.
  • 남편 곁.
    By your husband.
  • 남편 구실.
    The pretense of a husband.
  • 남편 노릇.
    Being a husband.
  • 남편 뒷바라지.
    Husband support.
  • 남편 역할.
    The role of a husband.
  • 남편을 내조하다.
    Assist one's husband.
  • 남편을 대하다.
    Treat one's husband.
  • 남편을 만나다.
    Meet one's husband.
  • 남편을 사랑하다.
    Love your husband.
  • 남편을 잃다.
    Lose a husband.
  • 남편과 결혼하다.
    Marry a husband.
  • 남편과 만나다.
    Meet your husband.
  • 남편과 싸우다.
    Fight with your husband.
  • 남편과 이혼하다.
    Divorce with husband.
  • 남편과 헤어지다.
    Break up with your husband.
  • 남편으로 만들다.
    Make a husband.
  • 남편으로 삼다.
    Make a husband.
  • 언니는 올해 결혼하여 멋진 남편을 얻었다.
    My sister got married this year and got a wonderful husband.
  • 그녀는 남편과 이혼하고 오 년째 혼자 살고 있다.
    She divorced her husband and has been living alone for five years.
  • 아내와 남편이 서로 사랑하고 존중할 때 행복한 가정이 이루어진다.
    A happy family is made when a wife and husband love and respect each other.
  • 지수 씨 남편은 주말에 뭐 해요?
    What's ji-soo's husband doing over the weekend?
    남편은 혼자 등산 가요.
    My husband goes hiking alone.
Từ trái nghĩa 아내: 결혼하여 남자의 짝이 된 여자.
높임말 서방님(書房님): (높임말로) 남편을 이르거나 부르는 말., 남편의 결혼한 남동생을 이르…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남편 (남편)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  


🗣️ 남편 (男便) @ Giải nghĩa

🗣️ 남편 (男便) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)