🌟 뜨다

Động từ  

1. 실이나 끈으로 옷이나 그물 등을 짜서 만들다.

1. ĐAN: Đan áo hay lưới bằng chỉ hoặc dây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그물을 뜨다.
    Move a netting.
  • 그물코를 뜨다.
    Nose a net.
  • 돗자리를 뜨다.
    Matting a mat.
  • 레이스를 뜨다.
    Racing.
  • 목도리를 뜨다.
    Cut a scarf.
  • 옷을 뜨다.
    Knit clothes.
  • 손뜨개질로 뜨다.
    To knit by hand.
  • 이 돗자리는 장인이 손수 작품이어서 값이 비싸다.
    This mat is expensive because it is a work of artisan hands.
  • 지수는 애인에게 줄 크리스마스 선물로 장갑을 뜨는 중이다.
    Jisoo is knitting gloves as a christmas present for her lover.
  • 이거 입어 봐. 내가 직접 스웨터야.
    Try this on. it's my own sweater.
    우와! 정말 정성이 대단하다! 고마워.
    Wow! what a heartthrob! thank you.

2. 바늘로 옷감 등을 꿰매다.

2. KHÂU, MAY VAS: May vá vải,.. bằng kim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땀을 뜨다.
    Sweat.
  • 옷의 단을 뜨다.
    Untie the hem of a garment.
  • 터진 데를 뜨다.
    Open up a burst.
  • 한두 바늘을 뜨다.
    One or two stitches.
  • 유민은 털옷의 찢어진 데를 바느질로 떠서 수선했다.
    Yu-min sewed up the torn parts of his fur coat.
  • 할머니께서 돋보기안경을 쓰시고 구멍 난 양말을 한 땀씩 뜨고 계신다.
    Grandmother is wearing magnifying glasses and knitting a stitch of slotted socks.
  • 이것 봐. 옷의 옆단이 터져 버렸어.
    Look at this. the side of the clothes burst.
    그거 금방 손볼 수 있을 것 같아. 내가 줄 테니 반짇고리를 가져와 봐.
    I think i can fix that in no time. i'll scoop it up for you, so bring me a ring.

3. 먹물을 묻힌 실로 살갗에 그림이나 글씨를 그려 넣다.

3. XĂM: Vẽ hình hay chữ lên da bằng chỉ dính nước mực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글씨를 뜨다.
    Write.
  • 문신을 뜨다.
    Get a tattoo.
  • 먹으로 뜨다.
    To float in ink.
  • 그 남자의 등에는 용 그림의 문신이 있었다.
    There was a tattoo of a dragon painting on the man's back.
  • 지수 커플은 사랑의 증표로 팔목에 같은 글씨를 떴다.
    The jisoo couple had the same writing on their wrists as a token of love.
  • 문신을 뜨면 많이 아프겠지?
    Tattooing would hurt a lot, right?
    아무래도 살에 그림을 새기는 거니까.
    'cause it's a painting on the flesh.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨다 (뜨다) () 뜨니 ()


🗣️ 뜨다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뜨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8)