🌟 마음대로

☆☆   Phó từ  

1. 자기가 원하는 대로.

1. TÙY TÂM, TÙY Ý: Theo như mình mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음대로 돌아다니다.
    Go around at will.
  • 마음대로 되다.
    Be at one's disposal.
  • 마음대로 못하다.
    Be at one's disposal.
  • 마음대로 정하다.
    Make one's choice.
  • 마음대로 하다.
    Do as you please.
  • 여러 가지 음식이 있으니 마음대로 골라 드세요.
    There are many kinds of food, so you can choose whatever you want.
  • 내가 살 집을 짓는데도 형의 간섭 때문에 마음대로 하지 못하니, 답답하기만 했다.
    I was frustrated that i couldn't do as i wanted because of my brother's interference even though i was building a house to live in.
  • 민준아, 네 컴퓨터 써도 돼?
    Minjun, can i use your computer?
    응, 마음대로 써.
    Yeah, use whatever you want.
Từ tham khảo 뜻대로: 마음먹은 대로.
Từ tham khảo 멋대로: 자기가 하고 싶은 대로 아무렇게나.
준말 맘대로: 자기가 원하는 대로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마음대로 (마음대로)
📚 thể loại: Diễn tả trang phục  


🗣️ 마음대로 @ Giải nghĩa

🗣️ 마음대로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Ngôn luận (36)