🌟 게임 (game)

☆☆☆   Danh từ  

1. 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.

1. TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도박 게임.
    Gambling game.
  • 인터넷 게임.
    Internet games.
  • 주사위 게임.
    Dice game.
  • 퍼즐 게임.
    Puzzle game.
  • 게임을 즐기다.
    Enjoy the game.
  • 게임을 하다.
    Play a game.
  • 게임에 빠지다.
    Fall into a game.
  • 아이들이 컴퓨터로 온라인 게임을 재미있게 즐겼다.
    Children enjoyed online games on their computers.
  • 우리 세 사람은 주사위 게임을 해서 진 사람이 저녁을 사기로 했다.
    The three of us played the dice game and the loser decided to buy dinner.
  • 친구들하고 재미있게 놀았니?
    Did you have fun with your friends?
    네, 노래도 하고 게임도 하고 재미있었어요.
    Yes, i enjoyed singing and playing games.
Từ đồng nghĩa 놀이: 즐겁게 노는 일., 명절이나 특별한 행사에서 여러 사람이 일정한 규칙에 따라 하는…

2. 운동 경기나 운동 시합.

2. TRẬN ĐẤU: Trận thi đấu thể thao hay cuộc thi thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농구 게임.
    Basketball game.
  • 복싱 게임.
    Boxing game.
  • 스포츠 게임.
    Sports games.
  • 아시안 게임.
    Asian games.
  • 야구 게임.
    Baseball game.
  • 축구 게임.
    A football game.
  • 이번 게임.
    This game.
  • 우리 팀은 이번 축구 게임에서 아쉽게도 3:2로 졌다.
    Our team unfortunately lost this football game by 3:2.
  • 관객들이 챔피언을 결정하는 복싱 게임을 응원하며 지켜보았다.
    The audience watched, cheering for the boxing game to decide the champion.
  • 너는 어떤 스포츠를 좋아하니?
    What sports do you like?
    나는 스포츠 게임이라면 어떤 종류든 다 좋아해.
    I like all kinds of sports games.
Từ đồng nghĩa 시합(試合): 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸.

3. 경기의 횟수를 세는 단위.

3. TRẬN: Đơn vị đếm số lần của trận đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 게임.
    Two games.
  • 게임.
    Three games.
  • 게임.
    A few games.
  • 축구 한 게임.
    A game of football.
  • 게임.
    One game.
  • 현재 우리 팀은 축구 예선에서 두 게임째 지고 있다.
    Currently our team is losing its second game in the football preliminaries.
  • 그 농구 팀은 상대 팀과 여러 게임을 했지만 쉽게 승부가 나지 못했다.
    The basketball team played several games against the opposing team, but it was not easy to win.
  • 축구 경기가 지금 몇 게임째야?
    How many games have we played in a football game?
    이제 한 게임 끝났어.
    One game over now.


📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Sở thích  
📚 Variant: 가메 개임 께임

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 게임 (game) @ Giải nghĩa

🗣️ 게임 (game) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28)