🌟 이불

☆☆☆   Danh từ  

1. 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.

1. CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따뜻한 이불.
    A warm blanket.
  • 두꺼운 이불.
    A thick blanket.
  • 이불 한 채.
    With a blanket.
  • 이불을 개다.
    Fold up a quilt.
  • 이불을 깔다.
    Lay a blanket.
  • 이불을 덮다.
    Cover with a blanket.
  • 이불을 차다.
    Kick the quilt.
  • 이불을 펴다.
    Spread the blanket.
  • 바닥에 새 이불을 깔고 누운 지수는 잠이 잘 올 것만 같았다.
    Jisoo, lying on the floor with a new blanket, seemed to sleep well.
  • 유민이는 잠버릇이 어찌나 심한지 자고 일어나면 이불이 모두 발밑에 가 있다.
    Yu-min's sleeping habits are so severe that when he wakes up, all his blankets are at his feet.
  • 내가 방으로 들어갔을 때 민준이는 춥다며 이불을 뒤집어쓰고 공부하고 있었다.
    Min-joon was studying under a blanket when i entered the room, saying it was cold.
  • 이제 날씨가 추우니까 두꺼운 이불을 꺼내 줄게.
    Now that it's cold, i'll get you a thick blanket.
    와, 이 이불을 덮고 자면 정말 따뜻하겠어요.
    Wow, it would be really warm to sleep under the covers.
Từ tham khảo 요: 사람이 앉거나 누울 때 바닥에 까는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이불 (이불)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 이불 @ Giải nghĩa

🗣️ 이불 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119)