🌟 건축 (建築)

☆☆   Danh từ  

1. 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음.

1. VIỆC KIẾN TRÚC, VIỆC KIẾN THIẾT: Việc thiết kế và xây nhà ở, tòa nhà hay cầu đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축 공사.
    Building construction.
  • Google translate 건축 사무소.
    Building office.
  • Google translate 건축 전문가.
    A specialist in architecture experts.
  • Google translate 도서관 건축.
    Library building.
  • Google translate 건축을 맡다.
    Take charge of architecture.
  • Google translate 건축을 의뢰하다.
    Request construction.
  • Google translate 건축을 전공하다.
    Major in architecture.
  • Google translate 새로 개발될 지역에는 공장과 상가 건물 등의 건축 공사가 한창이다.
    In the area to be newly developed, construction works such as factories and commercial buildings are in full swing.
  • Google translate 지붕을 긴 밧줄로 묶는 것은 거센 바람을 견디게 하는 건축 기술이었다.
    Tying the roof with a long rope was a building technique that held up the strong wind.
  • Google translate 이 성당은 구조가 상당히 독특하군요.
    The structure of this cathedral is quite unique.
    Google translate 네, 이와 같은 건축 방식은 한국에서는 쉽게 볼 수 없습니다.
    Yeah, this kind of architecture isn't easy to see in korea.

건축: architecture; construction; building,けんちく【建築】,construction, édification,construcción, edificación,إنشاء، إقامة,барилга,việc kiến trúc, việc kiến thiết,การสร้าง, การก่อสร้าง, สถาปัตยกรรม,pembangunan, konstruksi,строительство; сооружение; возведение; застройка,建筑,建造,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건축 (건ː축) 건축이 (건ː추기) 건축도 (건ː축또) 건축만 (건ː충만)
📚 Từ phái sinh: 건축되다(建築되다): 집이나 건물, 다리 등이 설계되어 지어지다. 건축하다(建築하다): 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 짓다.
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 건축 (建築) @ Giải nghĩa

🗣️ 건축 (建築) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28)