🌟 시가 (市街)

Danh từ  

1. 도시의 큰 거리.

1. ĐƯỜNG PHỐ: Đường lớn của thành phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시가 한복판.
    In the middle of a cigar.
  • Google translate 시가를 메우다.
    Fill a cigar.
  • Google translate 시가를 벗어나다.
    Out of town.
  • Google translate 시가를 지나다.
    Pass a cigar.
  • Google translate 시가로 접어들다.
    Enter the market.
  • Google translate 시가에 들어서다.
    Enter a city street.
  • Google translate 십 년 만에 찾은 서울의 시가는 알아볼 수 없을 정도로 변하였다.
    The market value of seoul i found in 10 years has changed beyond recognition.
  • Google translate 울퉁불퉁한 시골길과 달리 시가에는 잘 뻗은 아스팔트 도로가 깔려 있었다.
    Unlike the bumpy country roads, the city was laid with a well-stretched asphalt road.
  • Google translate 말씀 좀 물을게요. 근처에 주유소가 어디 있나요?
    Let me ask you something. is there a gas station nearby?
    Google translate 시가를 따라서 내려가다 왼쪽으로 꺾으세요.
    Go down the street and turn left.
Từ đồng nghĩa 시가지(市街地): 도시의 큰 거리를 이루는 지역.

시가: street of city,しがい【市街】。ちまた【巷・岐・衢】,avenue,calle,شارع المدينة,хотын гудамж,đường phố,ถนนใหญ่, ทางหลัก, ทางสำคัญ, ที่ดินที่เป็นเขตถนน,jalanan kota,улица,城市街道,

2. 집이나 가게가 많은 번화한 거리.

2. PHỐ XÁ: Con đường sầm uất có nhiều nhà cửa hoặc hàng quán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시가가 북적이다.
    The cigars are crowded.
  • Google translate 시가를 기웃거리다.
    Snoop around the cigar.
  • Google translate 시가를 빠져나오다.
    Get out of town.
  • Google translate 시가를 이루다.
    Make a market price.
  • Google translate 시가에서 장사하다.
    Do business in the city.
  • Google translate 아이는 복잡한 시가에서 엄마를 잃어버릴까 손을 더욱 세게 쥐었다.
    The child clasped his hand harder to avoid losing his mother in a crowded cigar.
  • Google translate 물건값을 흥정하는 사람들의 목소리가 시가의 여기저기서 들려왔다.
    The voices of those who bargained for the price of goods were heard from all over the city.
  • Google translate 오늘은 웬일인지 시가가 한산하네.
    Somehow the market's quiet today.
    Google translate 응, 길거리에 사람들도 안 보이고 가게도 다 문을 닫았어.
    Yeah, i can't see people on the street and all the shops are closed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시가 (시ː가)


🗣️ 시가 (市街) @ Giải nghĩa

🗣️ 시가 (市街) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98)