🌟 아니

☆☆☆   Thán từ  

1. 아랫사람이나 나이나 지위 등이 비슷한 사람이 물어 보는 말에 대해 부정하여 대답할 때 쓰는 말.

1. KHÔNG: Từ dùng khi người dưới hoặc người có tuổi tác hay địa vị... tương tự trả lời phủ định đối với câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이거 네 책이야?
    Is this your book?
    Google translate 아니, 그거 유민이 거 같아.
    No, i think that's yoomin's.
  • Google translate 이번 주말에 시간 있어?
    Are you free this weekend?
    Google translate 아니, 과제가 쌓여서 시간 내기 어려울 것 같아.
    No, i don't think i'll be able to make time because of the pile of assignments.
  • Google translate 내가 좀 도와 줄까?
    Can i help you?
    Google translate 아니, 혼자 해도 괜찮아.
    No, it's okay to do it alone.
  • Google translate 우리 칼국수 먹을까?
    Shall we have kalguksu?
    Google translate 아니, 더운데 냉면 먹자.
    No, it's hot, so let's eat naengmyeon.

아니: no; nope; no way,いや。いえ。ううん,non,¡no!,لا,үгүй,không,ไม่, ไม่ใช่,tidak,нет,不是,不用,不要,

2. 놀라거나 감탄스러울 때, 또는 의심스럽고 이상할 때 하는 말.

2. Từ nói khi ngạc nhiên hay cảm thán, hoặc khi thấy nghi ngờ và kì lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야, 글쎄, 유민이가 다음 달에 결혼을 한대.
    Hey, well, yoomin is getting married next month.
    Google translate 아니, 정말? 결혼을 왜 이렇게 갑자기 하는 거야?
    No, really? why are you getting married so suddenly?
  • Google translate 김 선생님께서 어젯밤에 갑자기 돌아가셨대.
    Mr. kim suddenly died last night.
    Google translate 아니, 엊그제까지만 해도 건강하시던 분이 왜?
    No, why the one who was healthy until the day before yesterday?
  • Google translate 승규가 또 거짓말을 한 것 같아.
    I think seung-gyu lied again.
    Google translate 아니, 어떻게 그럴 수 있지?
    No, how is that possible?
  • Google translate 이제 곧 도서관이 문 닫을 시간이야.
    It's almost time for the library to close.
    Google translate 아니, 벌써 시간이 그렇게 됐어?
    No, it's already that time?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아니 (아니)


🗣️ 아니 @ Giải nghĩa

🗣️ 아니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)