🌟 순간 (瞬間)

☆☆   Danh từ  

1. 아주 짧은 시간 동안.

1. KHOẢNH KHẮC, THOÁNG CHỐC, CHỐC LÁT: Trong khoảng thời gian rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위기의 순간.
    A moment of crisis.
  • Google translate 결정적인 순간.
    The decisive moment.
  • Google translate 극적인 순간.
    A dramatic moment.
  • Google translate 순간의 비명.
    A momentary scream.
  • Google translate 순간의 실수.
    A momentary mistake.
  • Google translate 순간에 발생하다.
    Occur at the moment.
  • Google translate 순간으로 여기다.
    Consider it a moment.
  • Google translate 교통사고는 순간에 일어나는 거니까 운전할 때에는 항상 조심해야 한다.
    Traffic accidents happen at the moment, so you should always be careful when driving.
  • Google translate 도심을 떠나 시골의 밤하늘을 올려다보니 지난 세월이 순간으로 여겨졌다.
    Leaving the city centre and looking up at the countryside night sky, the years past were considered moments.
  • Google translate 어제 우리나라 국가 대표 팀이 골 넣는 거 봤어? 정말 멋지더라.
    Did you see our national team score yesterday? it was really cool.
    Google translate 아니, 결정적인 순간에 전화가 와서 경기를 못 봤잖아.
    No, you missed the game at the critical moment.
Từ đồng nghĩa 삽시간(霎時間): 매우 짧은 시간.
Từ đồng nghĩa 순식간(瞬息間): 눈을 한 번 깜빡하거나 숨을 한 번 쉴 만큼의 아주 짧은 동안.
Từ đồng nghĩa 일순간(一瞬間): 아주 짧은 순간.
Từ đồng nghĩa 찰나(刹那): 어떤 일이나 현상이 일어나는 바로 그때., 불교에서, 매우 짧은 시간.

순간: moment,しゅんかん【瞬間】。またたくま【瞬く間】。いっしゅん【一瞬】。せつな【刹那】,instant, moment,momento,لحظة,хором, мөч,khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát,ชั่วคราว, ชั่วขณะ, ชั่วครู่,detik-detik,мгновение; миг; секунда; момент,瞬间,刹那,

2. 어떤 일이 일어나거나 어떤 행동이 이루어지는 바로 그때.

2. KHOẢNH KHẮC: Ngay lúc việc nào đó xảy ra hoặc hành động nào đó được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 집에서 나오려는 순간 전화벨이 울렸다.
    The phone rang the moment seung-gyu was about to leave the house.
  • Google translate 친구에게 전화하려고 생각한 순간 친구에게서 연락이 왔다.
    The moment i thought about calling my friend, i got a call from my friend.
  • Google translate 나는 어머니가 다치셨다는 오빠의 말을 듣는 순간 눈물이 쏟아졌다.
    I burst into tears the moment i heard my brother say my mother was hurt.
  • Google translate 선생님께서 들어오신 순간 마침 떠들고 있던 우리는 벌을 서야 했다.
    As soon as the teacher came in, we had to be punished for talking.
  • Google translate 지수는 지갑을 잃어버렸다는 것을 안 순간 당황하여 어찌할 바를 몰랐다.
    Jisoo was at a loss when she found out she had lost her wallet.
  • Google translate 우리 학교 축구부의 예선 탈락 소식을 듣고 정말 많이 속상했어.
    I was really upset to hear about our school's football team's elimination from the preliminaries.
    Google translate 나도 그 순간 얼마나 실망했는지 몰라.
    I don't know how disappointed i was at that moment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순간 (순간)
📚 Từ phái sinh: 순간적(瞬間的): 아주 짧은 시간 동안에 있는. 순간적(瞬間的): 아주 짧은 시간 동안에 있는 것.
📚 thể loại: Thời gian   Yêu đương và kết hôn  

📚 Annotation: 주로 '그 순간', '-은/-는/-던 순간'으로 쓴다.


🗣️ 순간 (瞬間) @ Giải nghĩa

🗣️ 순간 (瞬間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)