🌟 매일 (每日)

☆☆☆   Danh từ  

1. 하루하루의 모든 날.

1. MỖI NGÀY: Mọi ngày của từng ngày từng ngày một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매일의 상황.
    Daily situation.
  • 매일의 생활.
    Daily life.
  • 매일의 일기.
    Daily diary.
  • 매일을 보내다.
    Spend every day.
  • 매일을 지내다.
    Spend every day.
  • 어머니는 집을 나간 아들 걱정으로 매일을 보내고 있다.
    Mother is spending every day worrying about her son who left home.
  • 국경 근처의 부대에서는 국경선 너머의 움직임을 관찰하여 매일의 상황을 보고하고 있다.
    Units near the border are observing movements across the border and reporting daily situations.
  • 부모님은 안녕하셔?
    How are your parents?
    응. 요즘은 애완동물을 키우는 재미로 매일을 지내셔.
    Yeah. these days, she spends every day for the fun of keeping pets.
Từ đồng nghĩa 일일(日日): 하루하루의 모든 날.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매일 (매ː일)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 매일 (每日) @ Giải nghĩa

🗣️ 매일 (每日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121)