🌟 범위 (範圍)

☆☆   Danh từ  

1. 일정하게 한정된 구역. 또는 어떤 힘이 미치는 한계.

1. PHẠM VI: Khu vực được giới hạn một cách nhất định. Hay một sự hạn chế bởi một sức mạnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선택 범위.
    Selection range.
  • 활동 범위.
    Range of activity.
  • 범위가 넓다.
    Wide range.
  • 범위가 좁다.
    Narrow in scope.
  • 범위에 들다.
    Fall within the range.
  • 시험 범위가 너무 넓어서 공부하는 데 시간이 많이 걸린다.
    The scope of the examination is so wide that it takes a long time to study.
  • 그 발명품은 활용 범위가 넓어서 다양한 용도로 쓰일 수 있다.
    The invention has a wide range of uses and can be used for various purposes.
  • 가능한 범위 내에서 어려움에 처한 여러분을 최대한 돕도록 하겠습니다.
    We will do our best to help you in need.
  • 감나무가 자랄 수 있는 곳은 한국, 일본, 중국 등 아시아의 좁은 범위에 한정되어 있다.
    Where persimmon trees can grow is limited to the narrow range of asia, including korea, japan, and china.
  • 용의자가 다른 도시로 도주를 한 것 같습니다.
    Suspect seems to have fled to another city.
    그렇다면 수사 범위를 확대하는 수밖에 없군.
    Then we have no choice but to expand the scope of the investigation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범위 (버ː뮈)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 범위 (範圍) @ Giải nghĩa

🗣️ 범위 (範圍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52)