🌟 범위 (範圍)

☆☆   Danh từ  

1. 일정하게 한정된 구역. 또는 어떤 힘이 미치는 한계.

1. PHẠM VI: Khu vực được giới hạn một cách nhất định. Hay một sự hạn chế bởi một sức mạnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선택 범위.
    Selection range.
  • Google translate 활동 범위.
    Range of activity.
  • Google translate 범위가 넓다.
    Wide range.
  • Google translate 범위가 좁다.
    Narrow in scope.
  • Google translate 범위에 들다.
    Fall within the range.
  • Google translate 시험 범위가 너무 넓어서 공부하는 데 시간이 많이 걸린다.
    The scope of the examination is so wide that it takes a long time to study.
  • Google translate 그 발명품은 활용 범위가 넓어서 다양한 용도로 쓰일 수 있다.
    The invention has a wide range of uses and can be used for various purposes.
  • Google translate 가능한 범위 내에서 어려움에 처한 여러분을 최대한 돕도록 하겠습니다.
    We will do our best to help you in need.
  • Google translate 감나무가 자랄 수 있는 곳은 한국, 일본, 중국 등 아시아의 좁은 범위에 한정되어 있다.
    Where persimmon trees can grow is limited to the narrow range of asia, including korea, japan, and china.
  • Google translate 용의자가 다른 도시로 도주를 한 것 같습니다.
    Suspect seems to have fled to another city.
    Google translate 그렇다면 수사 범위를 확대하는 수밖에 없군.
    Then we have no choice but to expand the scope of the investigation.

범위: scope; range,はんい【範囲】,étendue, champ, domaine,alcance,نطاق,хүрээ, цар хүрээ,phạm vi,ขอบเขต, ขอบข่าย, ระยะ,ruang lingkup, cakupan, kisaran, batasan,область; сфера; пределы,范围,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범위 (버ː뮈)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 범위 (範圍) @ Giải nghĩa

🗣️ 범위 (範圍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)