🌟 쓰다

☆☆☆   Tính từ  

1. 약의 맛과 같다.

1. ĐẮNG: Giống như vị thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나물이 쓰다.
    The greens are bitter.
  • 약이 쓰다.
    The medicine is bitter.
  • 입이 쓰다.
    My mouth is bitter.
  • 커피가 쓰다.
    Coffee is bitter.
  • 이 커피는 맛이 써서 먹기 힘들었다.
    This coffee tasted bitter and hard to eat.
  • 이 나물은 약간 쓰지만 나는 그 쓴맛이 좋다.
    This vegetable is a bit bitter, but i like the bitterness.
  • 승규가 도통 보약을 먹으려고 하지를 않아서 큰일이에요.
    I'm in trouble because seunggyu doesn't want to take any medicine.
    아이가 먹기에 약이 너무 거 아니야?
    Isn't the medicine too bitter for a child?
Từ trái nghĩa 달다: 꿀이나 설탕의 맛과 같다., 입맛을 당겨 먹고 싶은 마음이 생기도록 맛있다., 기…

2. 마음에 걸리는 것이 있어 싫거나 괴롭다.

2. CAY ĐẮNG: Có điều vướng mắc trong lòng nên ghét hay khổ sở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경험.
    A bitter experience.
  • 기억.
    Bitter memories.
  • 나에게는 첫사랑에 실패한 것이 기억으로 남았다.
    To me the failure of my first love remained a bitter memory.
  • 여자 친구의 냉담한 모습은 승규가 감당하기에 너무도 것이었다.
    The coldness of his girlfriend was too bitter for seung-gyu to bear.
  • 이번 시험에서 떨어졌어요.
    I failed this test.
    비록 이번 시험이 경험이겠지만 나중에 다 도움이 될 거야.
    Although this is an experience written by the test, it will all help later.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓰다 (쓰다) () () 쓰니 (쓰니) 씁니다 (씀니다)
📚 thể loại: Vị   Gọi món  


🗣️ 쓰다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쓰다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8)