🌟 과거 (科擧)

Danh từ  

1. 고려와 조선 시대에 실시했던 관리를 뽑기 위한 국가 시험.

1. KHOA CỬ: Kì thi quốc gia để tuyển chọn quan lại được thực thi vào thời Goryeo và Joseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거 시험.
    Past tests.
  • 과거 제도.
    Past institutions.
  • 과거를 준비하다.
    Prepare for the past.
  • 과거를 치르다.
    Seek the past.
  • 과거에 급제하다.
    Pass the examination in the past.
  • 과거에 응시하다.
    Examine the past.
  • 옛날에는 능력을 기준으로 하는 과거를 통해 인재를 뽑았다.
    In the old days, talent was drawn through the past based on ability.
  • 옛날 과거 시험에서 우수한 성적으로 합격한 사람은 바로 관직에 오를 수 있었다.
    In the old days, those who passed the examination with excellent grades were immediately able to enter government service.
  • 옛날 과거 문제는 많이 어려웠을까요?
    Was the old past a lot difficult?
    아무래도 관리를 뽑는 시험이었으니 쉽지는 않았을 거예요.
    It wasn't easy because it was a management test.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과거 (과거)


🗣️ 과거 (科擧) @ Giải nghĩa

🗣️ 과거 (科擧) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91)