🌟 의사 (意思)

☆☆   Danh từ  

1. 무엇을 하고자 마음먹은 생각.

1. Ý, Ý NGHĨ, Ý ĐỊNH: Suy nghĩ quyết tâm định làm điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의사 결정.
    Decision making.
  • 의사 표시.
    A sign of intent.
  • 의사가 없다.
    No doctor.
  • 의사가 있다.
    There is a doctor.
  • 의사를 전달하다.
    Communicate a message.
  • 그는 그녀가 정말 자신과 결혼할 의사가 있는 것인지 확신이 안 들었다.
    He wasn't sure if she was really willing to marry him.
  • 그녀는 결혼식 장소는 자신이 원하는 곳에서 하고 싶다는 의사를 은근히 내비쳤다.
    She insinuated her desire to have the wedding place where she wanted it.
  • 전화나 인터넷 등 기술이 발달하면서 좀 더 빨리 다른 사람에게 자신의 의사를 전달할 수 있게 되었다.
    With the development of technology, such as telephones and the internet, it is possible to communicate its intention to others more quickly.
  • 사실 난 말이야.
    Actually, i'm speaking.
    꾸물대지 말고 네 의사를 정확히 밝히란 말이야!
    Stop procrastinating and get your point straight!
Từ đồng nghĩa 뜻: 마음에 있는 생각이나 의견., 말이나 글, 행동이 나타내는 내용., 일이나 행동이 …
Từ đồng nghĩa 의도(意圖): 무엇을 하고자 하는 생각이나 계획.
Từ đồng nghĩa 의향(意向): 마음이 끌리는 방향이나 어떤 일을 하려는 생각.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의사 (의사)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 의사 (意思) @ Giải nghĩa

🗣️ 의사 (意思) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10)