🌟 단위 (單位)

☆☆   Danh từ  

1. 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.

1. ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화폐 단위.
    The unit of money.
  • 길이의 단위.
    A unit of length.
  • 무게의 단위.
    A unit of weight.
  • 단위가 같다.
    Same unit.
  • 단위가 다르다.
    Different units.
  • 단위를 통일하다.
    Unify units.
  • 한국의 화폐 단위는 ‘원’이다.
    The monetary unit of korea is 'won'.
  • 나라마다 무게를 재는 단위가 다르다.
    Different countries have different units to weigh.
  • 건축 면적을 나타내는 단위를 통일한다던데요.
    They say they're unifying units that represent the architectural area.
    네. 쓰는 기준이 다르니 혼란스러워서 이번에 통일된 기준을 만든다고 하더라고요.
    Yeah. i heard that they are making a unified standard this time because they are confused because of different standards.

2. 조직이나 활동을 이루는 데에 기본이 되는 덩어리.

2. ĐƠN VỊ, KHỐI: Khối cơ bản trong việc tạo nên tổ chức hay hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족 단위.
    Family unit.
  • 기업 단위.
    Enterprise unit.
  • 마을 단위.
    Village unit.
  • 단위.
    Face unit.
  • 부대 단위.
    Unit unit.
  • 단위.
    City unit.
  • 단위.
    Monthly unit.
  • 일 년 단위.
    Yearly units.
  • 전국 단위.
    Nationwide.
  • 지역 단위.
    Regional units.
  • 지자체 단위.
    Local government unit.
  • 최소 단위.
    Minimum unit.
  • 학교 단위.
    School unit.
  • 행정 단위.
    Administrative units.
  • 공원에는 가족 단위로 나들이를 나온 사람들이 많았다.
    There were many people in the park who came out on a family outing.
  • 수능 시험은 전국 단위로 모든 수험생들이 같은 날 같은 시간에 치른다.
    On a national basis, all examinees take the csat at the same time on the same day.
  • 보수는 어떻게 지급되나요?
    How is the pay?
    일주일 단위로 계산해서 지급될 예정이에요.
    It'll be paid on a weekly basis.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단위 (다뉘)


🗣️ 단위 (單位) @ Giải nghĩa

🗣️ 단위 (單位) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13)