🌟 가을

☆☆☆   Danh từ  

1. 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.

1. MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그해 가을.
    That fall.
  • 내년 가을.
    Next fall.
  • 작년 가을.
    Last fall.
  • 늦은 가을.
    Late autumn.
  • 가을.
    This fall.
  • 이른 가을.
    Early autumn.
  • 지난 가을.
    Last fall.
  • 가을 날씨.
    Autumn weather.
  • 가을 소풍.
    Autumn picnic.
  • 가을 하늘.
    Autumn sky.
  • 가을 햇살.
    Autumn sunshine.
  • 가을이 가다.
    Fall goes.
  • 가을이 깊어지다.
    Fall deepens.
  • 가을이 끝나다.
    Autumn is over.
  • 가을이 되다.
    Become autumn.
  • 가을이 오다.
    Fall is coming.
  • 가을을 타다.
    Ride autumn.
  • 가을은 유난히 짧아서 여름 다음에 바로 겨울이 오는 것 같았다.
    This fall was exceptionally short, so it seemed that winter was coming right after summer.
  • 가을에는 날씨도 선선하고 산에 단풍도 예뻐서 등산하기가 참 좋다.
    In autumn, the weather is cool and the maple leaves on the mountain are beautiful, so it is very nice to hike.
  • 우울해 보이는데 무슨 일 있어?
    You look depressed. what's wrong?
    요즘 가을을 타나 봐. 떨어지는 낙엽을 보니 우울하네.
    Looks like he's in the fall these days. it's depressing to see the falling leaves.
  • 요즘은 아침저녁으로 서늘한 바람이 부네.
    It's cool in the morning and evening these days.
    팔월도 다 지나갔으니 곧 가을이 오려나 봐.
    The month of august is almost over, so autumn is coming soon.
Từ tham khảo 겨울: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
Từ tham khảo 봄: 네 계절 중의 하나로 겨울과 여름 사이의 계절., (비유적으로) 어렵고 힘든 시기가…
Từ tham khảo 여름: 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가을 (가을)
📚 thể loại: Thời gian   Thời tiết và mùa  


🗣️ 가을 @ Giải nghĩa

🗣️ 가을 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17)