🌟 기능 (機能)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용.

1. TÍNH NĂNG: Việc tác động. Hoặc việc tác động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심장의 기능.
    The function of the heart.
  • 엔진의 기능.
    Function of the engine.
  • 인체의 기능.
    The function of the human body.
  • 기능의 다양성.
    Diversity of functions.
  • 기능이 다양하다.
    Functionality varies.
  • 기능이 우수하다.
    Excellent function.
  • 자동차는 엔진의 기능이 좋은 것으로 선택해야 오래 탈 수 있다.
    The car can be long-riding if it is chosen as having a good engine.
  • 우리 할아버지께서는 심장 기능을 강화시키기 위해 달리기를 즐겨 하신다.
    My grandfather enjoys running to strengthen his heart function.
  • 우리나라의 가전제품이 세계적으로 인기 있는 비결이 뭘까요?
    What's the secret to our country's household appliances being popular around the world?
    무엇보다 기능이 다양하고 우수하기 때문이죠.
    Most of all, it's diverse and it's excellent.

2. 권한이나 직책, 능력 등에 따른 어떤 분야에서의 역할과 작용.

2. TÍNH NĂNG: Sự ứng dụng và vai trò trong lĩnh vực nào đó theo quyền hạn, chức trách hoặc năng lực v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수행 기능.
    Performance function.
  • 입법부의 기능.
    The function of the legislature.
  • 사회적 기능.
    Social function.
  • 기능이 강화되다.
    Enhance function.
  • 기능을 수행하다.
    Perform a function.
  • 기능을 축소하다.
    Reduce the function.
  • 민주주의 사회에서는 언론 기관의 기능이 매우 중요하다.
    In a democratic society, the function of media institutions is very important.
  • 나는 비서로서 상사의 일정을 관리하는 기능을 수행한다.
    As a secretary, i perform the function of managing the schedule of my boss.
  • 신규 공무원 채용에서는 행정 기능을 강화하기 위해 행정 공무원을 대거 선발하였다.
    In the recruitment of new civil servants, a large number of administrative officials were selected to strengthen administrative functions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기능 (기능)
📚 Từ phái sinh: 기능적(機能的): 일정한 역할이나 작용과 관련된. 기능적(機能的): 일정한 역할이나 작용과 관련된 것. 기능하다(機能하다): 어떤 역할이나 작용을 하다.
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  


🗣️ 기능 (機能) @ Giải nghĩa

🗣️ 기능 (機能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78)