🌟 일부 (一部)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.

1. MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활의 일부.
    Part of life.
  • 조그마한 일부.
    A small part.
  • 일부 구간.
    Some sections.
  • 일부 사람들.
    Some people.
  • 일부 지역.
    Some areas.
  • 폭우가 쏟아지면서 일부 하천이 넘쳤다.
    Heavy rain caused some rivers to overflow.
  • 나는 옷감으로 옷을 만들고 남은 일부로 머리 끈을 만들었다.
    I made clothes out of cloth and made hair straps out of the remaining parts.
  • 사무실에서 불이 나 사무실 물건의 일부가 타 버렸어.
    There was a fire in the office and some of the office stuff burned down.
    그래도 사무실 전체가 안 탔으니 정말 다행이다.
    I'm glad the whole office didn't burn, though.
Từ đồng nghĩa 일부분(一部分): 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일부 (일부)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 일부 (一部) @ Giải nghĩa

🗣️ 일부 (一部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59)