🌟 몇몇

☆☆   Số từ  

1. (강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수.

1. MỘT VÀI, MỘT SỐ, DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Số bất định không nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람 몇몇.
    Some people.
  • 아이 몇몇.
    Some children.
  • 어른 몇몇.
    Some adults.
  • 직원 몇몇.
    Some of the staff.
  • 친구 몇몇.
    Some friends.
  • 학생 몇몇.
    Some students.
  • 퇴근 후에 직원들 몇몇이 모여서 술을 마시곤 한다.
    After work some of the staff get together to drink.
  • 자원봉사를 위해 모인 사람은 몇몇을 제외하고는 모두 학생이었다.
    All but a few people gathered for volunteer work were students.
  • 고등학교 동창들하고는 자주 만나?
    Do you meet your high school classmates often?
    아니. 몇몇하고만 연락하고 지내.
    No. just keep in touch with a few people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몇몇 (면멷) 몇몇이 (면며치) 몇몇도 (면멷또) 몇몇만 (면면만)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 몇몇 @ Giải nghĩa

🗣️ 몇몇 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97)