🌟 무역 (貿易)

☆☆   Danh từ  

1. 지방과 지방 사이에 서로 물건을 사고파는 일.

1. THƯƠNG MẠI, BUÔN BÁN: Việc mua bán hàng hóa giữa địa phương này và địa phương khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국내 무역.
    Domestic trade.
  • 무역 거래.
    Trade deal.
  • 무역 관계.
    Trade relations.
  • 무역이 성장하다.
    Trade grows.
  • 무역을 하다.
    Conduct trade.
  • 정부는 국내 무역 거래에 부과하던 세금을 낮추기로 했다.
    The government has decided to lower the taxes it was imposing on domestic trade transactions.
  • 최근 들어 지역 사이의 특산품 무역이 활발하게 이루어지고 있다.
    In recent years, trade in specialty products between regions has been brisk.
  • 우리 시와 무역 거래가 가장 많은 지역은 어디입니까?
    Where is the region with the most trade deals with our city?
    시와 인접한 지방이 거래가 가장 많습니다.
    The city and adjacent provinces have the most transactions.

2. 나라와 나라 사이에 서로 물건을 사고파는 일.

2. THƯƠNG MẠI, MẬU DỊCH: Việc mua bán hàng hóa giữa nước này với nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무역 거래.
    Trade deal.
  • 무역 시장.
    Trade market.
  • 무역 업무.
    Trade work.
  • 무역 업체.
    Trading company.
  • 무역 회사.
    A trading company.
  • 무역을 하다.
    Conduct trade.
  • 삼촌은 무역 회사에 근무하셔서 해외 출장을 자주 가신다.
    My uncle works for a trading company and often goes on business trips abroad.
  • 우리 회사는 아시아의 무역 시장을 확보하기 위해 노력하고 있다.
    Our company is trying to secure a trade market in asia.
  • 중국과의 거래가 일정하지 않은 이유는 무엇입니까?
    Why is the deal with china inconsistent?
    우리 회사가 중국과 무역을 시작한 지가 얼마 안 돼서 그렇습니다.
    It hasn't been long since our company started trading with china.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무역 (무ː역) 무역이 (무ː여기) 무역도 (무ː역또) 무역만 (무ː영만)
📚 Từ phái sinh: 무역하다(貿易하다): 지방과 지방 사이에 서로 물건을 사고팔다., 나라와 나라 사이에 서…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 무역 (貿易) @ Giải nghĩa

🗣️ 무역 (貿易) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47)