🌟 신문 (新聞)

☆☆☆   Danh từ  

1. 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.

1. BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문 한 부.
    One newspaper.
  • 신문 보도.
    A newspaper report.
  • 신문을 구독하다.
    Subscribe to a newspaper.
  • 신문을 발행하다.
    Publish a newspaper.
  • 신문을 보다.
    Look at the newspaper.
  • 신문에 게재하다.
    Put in a newspaper.
  • 신문에 광고를 내다.
    Put an advertisement in a newspaper.
  • 신문에 기사를 싣다.
    Put an article in a newspaper.
  • 그가 투고한 논설이 오늘 신문에 실렸다.
    The editorial he gave was published in today's paper.
  • 요즘 신문에는 사건, 사고에 대한 기사가 끊이지 않는다.
    These days, newspapers are constantly reporting events and accidents.
  • 아버지께서는 아침마다 신문을 읽으시며 하루를 시작하신다.
    Father starts the day by reading the newspaper every morning.
  • 오늘 신문에 특별한 기사는 없었어?
    Was there any special article in today's paper?
    응. 요즘 계속 선거와 관련된 기사만 많아.
    Yeah. there are so many articles about elections these days.

2. 신문 기사를 실은 종이.

2. GIẤY BÁO, TỜ BÁO: Giấy đăng các bài báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문 몇 장.
    Several newspapers.
  • 신문을 구기다.
    Crumpled a newspaper.
  • 신문을 깔다.
    Spread a newspaper.
  • 신문을 붙이다.
    Post a newspaper.
  • 신문을 오리다.
    Cut a newspaper.
  • 우리는 잔디 위에 돗자리 대신 신문을 깔고 앉았다.
    We sat on the grass, laying newspapers instead of mats.
  • 아이는 신문을 가위로 오려서 여러 가지 모양을 만들며 놀았다.
    The child played by cutting newspapers with scissors to make various shapes.
  • 우리는 도배지를 살 돈이 없어서 일단 신문으로 도배지를 대신하였다.
    We had no money to buy wallpaper, so we replaced it with newspapers.
Từ đồng nghĩa 신문지(新聞紙): 신문 기사를 찍어 낸 종이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신문 (신문)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông  


🗣️ 신문 (新聞) @ Giải nghĩa

🗣️ 신문 (新聞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160)