🌟 액체 (液體)

  Danh từ  

1. 물, 기름과 같이 부피가 있으나 일정한 형태가 없으며 흐르는 성질이 있는 물질.

1. CHẤT LỎNG: Chất có tính chất chảy được, có thể tích nhưng không có hình dạng nhất định như nước, dầu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 액체 한 방울.
    A drop of liquid.
  • 액체 상태.
    Liquid state.
  • 액체가 끓다.
    Liquid boils.
  • 액체가 떨어지다.
    Liquid drops.
  • 액체가 흐르다.
    Liquid flows.
  • 액체를 따르다.
    Follow liquid.
  • 액체를 마시다.
    Drink the liquid.
  • 액체로 되어 있다.
    It's made of liquid.
  • 그는 병에 담긴 정체불명의 액체를 컵에 따르더니 나에게 마셔 보라고 권했다.
    He poured an unidentified liquid from a bottle into a cup and recommended that i try it.
  • 가루 세제보다는 액체로 된 세제가 물에 잘 녹기 때문에 옷의 때를 골고루 빼 준다.
    Liquid detergents are more soluble in water than powdered detergents, so it removes the dirt evenly from the clothes.
  • 일반적으로 물질의 밀도는 고체일 때 가장 높으며 액체 상태를 거쳐 기체가 되면서 점점 낮아진다.
    In general, the density of matter is highest when it is solid and becomes lower and lower as it becomes gas through liquid state.
Từ tham khảo 고체(固體): 일정한 굳은 모양과 부피를 가지고 있어서 만지고 볼 수 있는 물질.
Từ tham khảo 기체(氣體): 일정한 모양이나 부피가 없고 널리 퍼지려는 성질이 있어 자유롭게 떠서 돌아…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 액체 (액체)
📚 thể loại: Hình dạng   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 액체 (液體) @ Giải nghĩa

🗣️ 액체 (液體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)