🌟 외교 (外交)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일.

1. NGOẠI GIAO: Việc thiết lập quan hệ mang tính chính trị, kinh tế, văn hoá với quốc gia khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정상 외교.
    Normal diplomacy.
  • 외교 갈등.
    Diplomatic conflict.
  • 외교 관계.
    Diplomatic relations.
  • 외교 문제.
    Foreign affairs.
  • 외교 사절단.
    Diplomatic envoys.
  • 외교 승리.
    Diplomatic victory.
  • 외교를 잘하다.
    Good at diplomacy.
  • 외교에 실패하다.
    Failure in diplomacy.
  • 양국의 외교 갈등으로 이번 회담이 결렬되었다.
    The talks broke down due to a diplomatic row between the two countries.
  • 한 나라의 외교는 정책뿐만 아니라 외교관들의 능력에 좌우되기도 한다.
    A country's diplomacy depends not only on its policies but also on its diplomats' abilities.
  • 나라 간의 복잡한 외교 문제를 해결하기 위해서는 긴밀한 대화가 중요하다.
    Close dialogue is important to resolve complex diplomatic issues between countries.
  • 이번 시험에는 우리나라의 아시아 국가 외교 정책의 변화에 대한 문제가 나온대.
    This test will feature a question about the changes in our asian foreign policy.
    응. 특히 중국, 일본과의 관계에 집중해서 공부하는 게 좋을 것 같아.
    Yeah. especially, i think it would be better to concentrate on studying relations with china and japan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외교 (외ː교) 외교 (웨ː교)
📚 Từ phái sinh: 외교적(外交的): 외교에 관한. 외교적(外交的): 외교에 관한 것. 외교하다: 다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺다., 외부와 교제하거나 교섭하…
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 외교 (外交) @ Giải nghĩa

🗣️ 외교 (外交) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365)