🌟 치다

Động từ  

1. 지저분하거나 불필요하게 쌓인 물건을 파내거나 옮겨서 깨끗하게 하다.

1. DỌN: Di chuyển hoặc đào những đồ vật chất đống một cách bẩn thỉu hoặc không cần thiết để làm cho sạch sẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변소를 치다.
    Toilet.
  • 상을 치다.
    Win a prize.
  • 쓰레기를 치다.
    Play the garbage.
  • 재를 치다.
    Hit ash.
  • 깨끗이 치다.
    Hit clean.
  • 군인들이 삽으로 마당에 한가득 쌓인 눈을 퍼내고 친다.
    Soldiers shovel snow in the yard and hit it.
  • 어머니께서 걸레로 방 구석구석을 치며 청소를 하신다.
    My mother cleans the room with a mop.
  • 어이쿠, 미처 집 안을 치지 못해서 방이 좀 어지러워요.
    Oops, i haven't been able to hit the house, so the room is a little messy.
    아니에요. 깨끗한데요 뭘.
    No. it's clean.

2. 논이나 물길을 만들기 위해 땅을 파내거나 가지런하게 하다.

2. LÀM ĐẤT: Đào đất hoặc san phẳng đất để làm ruộng hoặc rãnh thoát nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논을 치다.
    Plough paddy.
  • 도랑을 치다.
    Strike a ditch.
  • 물길을 치다.
    Hit the water path.
  • 깊이 치다.
    Strike deep.
  • 평평하게 치다.
    Hit flat.
  • 농부가 초봄에 가래로 열심히 논을 치며 농사할 준비를 한다.
    The farmer prepares to farm hard with phlegm in early spring.
  • 마을 사람들이 폭우 속에서 도랑을 쳐서 불어난 강물을 다른 쪽으로 흘려보냈다.
    The villagers ditches in the heavy rain, sending the swollen river to the other side.
  • 이렇게 계속 비가 오다간 우리 밭이 물에 잠겨 버리겠는걸?
    If it keeps raining like this, our fields will be flooded.
    그래서야 안 되지. 밭에 도랑을 치러 가야겠어.
    That's why you can't. i think i'll go ditching the field.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치다 (치다) 치어 (치어치여) () 치니 ()


🗣️ 치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149)