🌟 각각 (各各)

☆☆☆   Phó từ  

1. 하나하나마다 따로.

1. MỖI MỘT, RIÊNG, TỪNG: Riêng từng cái một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각각 다르다.
    They're different.
  • Google translate 각각 보내다.
    Send separately.
  • Google translate 각각 생각하다.
    Think separately.
  • Google translate 각각 앉다.
    Sit each.
  • Google translate 각각 이야기하다.
    Each talk.
  • Google translate 선생님께서는 학생들에게 성적표를 각각 나눠 주셨다.
    The teacher gave each student a report card.
  • Google translate 증인들이 각각 다른 대답을 해서 사건은 더욱 혼란에 빠졌다.
    The witnesses gave different answers, further confusing the case.
  • Google translate 저는 다른 사람하고 같은 방 못 써요.
    I can't share a room with anyone else.
    Google translate 숙소는 모든 사람에게 각각 배정될 예정이니 걱정 마세요.
    The accommodation will be assigned to everyone, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 따로따로: 함께 있거나 섞이지 않고 하나씩 떨어져서.

각각: each; every,それぞれ,respectivement, séparément, à part, individuellement, isolément,cada, separadamente, individualmente,كل واحد,тус тусдаа, тус тусд нь, тус бүр,mỗi một, riêng, từng,แต่ละคน, แต่ละอัน, แต่ละสิ่ง,masing-masing, setiap, sendiri-sendiri,каждый в отдельности; соответственно; различный,各,各自,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각각 (각깍)


🗣️ 각각 (各各) @ Giải nghĩa

🗣️ 각각 (各各) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191)