🌟 각각 (各各)

☆☆☆   Phó từ  

1. 하나하나마다 따로.

1. MỖI MỘT, RIÊNG, TỪNG: Riêng từng cái một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각각 다르다.
    They're different.
  • 각각 보내다.
    Send separately.
  • 각각 생각하다.
    Think separately.
  • 각각 앉다.
    Sit each.
  • 각각 이야기하다.
    Each talk.
  • 선생님께서는 학생들에게 성적표를 각각 나눠 주셨다.
    The teacher gave each student a report card.
  • 증인들이 각각 다른 대답을 해서 사건은 더욱 혼란에 빠졌다.
    The witnesses gave different answers, further confusing the case.
  • 저는 다른 사람하고 같은 방 못 써요.
    I can't share a room with anyone else.
    숙소는 모든 사람에게 각각 배정될 예정이니 걱정 마세요.
    The accommodation will be assigned to everyone, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 따로따로: 함께 있거나 섞이지 않고 하나씩 떨어져서.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각각 (각깍)


🗣️ 각각 (各各) @ Giải nghĩa

🗣️ 각각 (各各) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13)