🌟 금융 (金融)

☆☆   Danh từ  

1. 경제에서 자금의 수요와 공급을 조정하고 관리하는 활동.

1. TÀI CHÍNH TIỀN TỆ: Hoạt động điều tiết và quản lí cung cầu vốn trong nền kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금융 개혁.
    Financial reform.
  • Google translate 금융 분야.
    The financial sector.
  • Google translate 금융 위기.
    Financial crisis.
  • Google translate 금융이 부실하다.
    The finance is poor.
  • Google translate 금융을 독점하다.
    Exclusive to finance.
  • Google translate 금융을 통제하다.
    Control finance.
  • Google translate 금융 분야의 개혁 없이는 경제 발전을 기대하기 어렵다.
    Without reform in the financial sector, it is difficult to expect economic development.
  • Google translate 정부는 서민 생활의 안정화를 위해 서민을 위한 금융 지원책을 내놓았다.
    The government has come up with financial support measures for the working class in order to stabilize the lives of the working class.
  • Google translate 지수 금융 쪽에서 일한다며?
    I heard you work for index finance.
    Google translate 응. 은행에서 자금을 관리하는 일을 한대.
    Yeah. they work in a bank to manage funds.

금융: finance,きんゆう【金融】。ファイナンス,finance,finanzas,تمويل,санхүү, санхүү эдийн засаг,tài chính tiền tệ,การเงิน, การคลัง, การธนาคาร,keuangan, perbankan,денежный оборот; финансы,金融,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금융 (금늉) 금융 (그뮹)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 금융 (金融) @ Giải nghĩa

🗣️ 금융 (金融) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)