🌟 반드시

☆☆☆   Phó từ  

1. 틀림없이 꼭.

1. NHẤT THIẾT: Nhất định chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반드시 개선되다.
    It must be improved.
  • Google translate 반드시 거치다.
    Must go through.
  • Google translate 반드시 검토하다.
    Necessarily examine.
  • Google translate 반드시 고려하다.
    Necessarily consider.
  • Google translate 반드시 고치다.
    Must be fixed.
  • Google translate 반드시 일치하다.
    Must match.
  • Google translate 민준은 정확한 사람이라 약속 시간은 반드시 지킨다.
    Minjun is the right person, so he must keep his appointment.
  • Google translate 집을 나서기 전에는 반드시 가스 불을 껐는지를 확인해야 화재를 예방할 수 있다.
    Make sure you turn off the gas fire before you leave the house to prevent fire.
  • Google translate 이건 이번 수련회 동안 꼭 지켜야 할 사항들이야.
    These are the must-have items for this retreat.
    Google translate 그렇군요. 반드시 지켜야 할 규칙들이네요.
    I see. these are the rules that must be followed.
Từ đồng nghĩa 기필코(期必코): 무슨 일이 있더라도 꼭.
Từ đồng nghĩa 필히(必히): 어떤 일이 있어도 꼭.

반드시: without fail; certainly,かならず【必ず】。かならずしも【必ずしも】。きっと,sûrement, à coup sûr, immanquablement, inévitablement,sin falta, necesariamente, ciertamente, seguramente,بالتأكيد، بكل تأكيد، لابدّ,заавал, яг, гарцаагүй, яалт ч үгүй, ямар ч байсан,nhất thiết,แน่นอน,  แน่ ๆ, ต้อง,benar-benar, harus, pasti,обязательно,一定,必须,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반드시 (반드시)


🗣️ 반드시 @ Giải nghĩa

🗣️ 반드시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365)