🌟 서양 (西洋)

☆☆☆   Danh từ  

1. 유럽과 아메리카 지역.

1. PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서양 건축.
    Western architecture.
  • Google translate 서양 문명.
    Western civilization.
  • Google translate 서양 문화.
    Western culture.
  • Google translate 서양 사람.
    A westerner.
  • Google translate 서양 음식.
    Western food.
  • Google translate 서양을 탐구하다.
    Explore the west.
  • Google translate 서양으로 가다.
    Go west.
  • Google translate 할머니는 서양에서 온 물건이라면 무조건 좋은 줄 아신다.
    Grandma thinks things from the west are absolutely good.
  • Google translate 지수는 서양 사람들에게 우리나라의 문화를 소개하면서 보람을 느꼈다.
    Jisoo felt rewarded by introducing our culture to westerners.
  • Google translate 유럽에서 무엇을 공부하셨다고요?
    What did you study in europe?
    Google translate 서양 건축사를 공부하고 왔습니다.
    I studied western architecture.
Từ đồng nghĩa 구미(歐美): 유럽과 미국.
Từ tham khảo 동양(東洋): 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.

서양: Occident,せいよう【西洋】。おうべい【欧米】,Ouest, Occident,Occidente,الغرب,баруун, өрнө дахин, өрнөд,phương Tây,ประเทศทางตะวันตก, ทางตะวันตก,barat,Запад,西方,欧美,西洋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서양 (서양)
📚 Từ phái sinh: 서양적(西洋的): 서양의 고유한 특징을 가지는. 서양적(西洋的): 서양의 고유한 특징을 가지는 것.
📚 thể loại: Khu vực  


🗣️ 서양 (西洋) @ Giải nghĩa

🗣️ 서양 (西洋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)