🌟 얼른

☆☆   Phó từ  

1. 시간을 오래 끌지 않고 바로.

1. MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH MAU CHÓNG: Không kéo dài thời gian mà ngay lập tức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼른 가다.
    Quick go.
  • Google translate 얼른 대답하다.
    Quick answer.
  • Google translate 얼른 들어오다.
    Come on in.
  • Google translate 얼른 말하다.
    Say quickly.
  • Google translate 얼른 숨다.
    Quickly hide.
  • Google translate 얼른 알아보다.
    Quickly find out.
  • Google translate 얼른 일어나다.
    Get up quickly.
  • Google translate 우리는 시간이 더 늦기 전에 얼른 숙소를 찾기로 했다.
    We decided to find our accommodation quickly before it was too late.
  • Google translate 나는 선생님께서 방에 들어오시는 걸 보고 얼른 자리에서 일어났다.
    I saw the teacher coming into the room and got up quickly.
  • Google translate 지수는 부모님의 질문에 바로 대답하지 않았다가 얼른 말하라고 혼이 났다.
    Jisoo didn't answer her parents' questions right away, but was scolded for telling her quickly.
  • Google translate 벌써 아침 여덟 시야. 얼른 일어나서 나갈 준비해.
    It's already eight in the morning. get up and get ready to go out.
    Google translate 십 분만 더 잘게. 너무 졸려.
    I'll sleep another ten minutes. i'm so sleepy.

얼른: quickly; immediately; promptly,すぐ【直ぐ】。はやく【早く】。ただちに【直ちに】。すみやかに【速やかに】。すばやく【素早く】,vite, rapidement, promptement, immédiatement, bientôt, aussitôt, (adv.) avec célérité, sans perdre un instant, sans délai, sur-le-champ, à l'instant, sans tarder, sur le coup,rápidamente, prontamente, velozmente,بسُرْعة,хурдан, түргэн, үтэр,một cách nhanh chóng, một cách mau chóng,โดยเร็ว, โดยด่วน, โดยรีบร้อน,cepat, segera,быстро; сразу; скоро,快地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼른 (얼른)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 얼른 @ Giải nghĩa

🗣️ 얼른 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160)