🌟 멀리

Danh từ  

1. 먼 곳.

1. NƠI XA: Nơi xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멀리서 그 사람이 보였다.
    I saw him in the distance.
  • Google translate 창문 밖 멀리로 개구리 소리가 요란하다.
    Frogs are loud out of the window.
  • Google translate 멀리서 오시느라 고생 많으셨어요.
    Thank you for coming from far away.
    Google translate 아니예요. 요즘은 차편이 좋아서 금방 왔어요.
    No. i just got here because of the good transportation.
Từ trái nghĩa 가까이: 멀지 않고 가까운 곳., 어떠한 기준에 거의 다다를 정도.

멀리: being far,とおく【遠く】,loin,lejos,بعيدا,хол, алс,nơi xa,ไกล,jauh,далекий;,远处,远方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멀리 (멀ː리)
📚 Từ phái sinh: 멀리하다: 무엇을 거리가 많이 떨어지게 하다., 어떤 사람이나 사물을 피하거나 조심하다.


🗣️ 멀리 @ Giải nghĩa

🗣️ 멀리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23)