🌟 열리다

☆☆   Động từ  

1. 열매가 나뭇가지에 맺히다.

1. KẾT TRÁI, ĐƠM QUẢ: Trái cây được đơm trên cành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감이 열리다.
    The persimmon opens.
  • 박이 열리다.
    The gourd opens.
  • 배가 열리다.
    The ship opens.
  • 사과가 열리다.
    An apple opens.
  • 열매가 열리다.
    Fruit comes.
  • 감나무에 감이 먹음직스럽게 열려 있다.
    The persimmon is opened appetizingly on the persimmon tree.
  • 올해는 날씨가 좋아서 과일 나무마다 열매가 주렁주렁 열렸다.
    This year, the weather was so good that fruit trees were full of fruit.
  • 우리 집 마당에 있는 사과나무 봤니?
    Did you see the apple tree in my yard?
    응, 열매가 아주 예쁘게 열려 있더라.
    Yes, the fruit was very pretty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열리다 (열리다) 열리어 (열리어열리여) 열리니 ()


🗣️ 열리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 열리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208)