🌟 걷다

☆☆   Động từ  

1. 익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다.

1. THU HOẠCH: Gom quả hay ngũ cốc chin rồi mang về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고추를 걷다.
    To pick up the peppers.
  • 곡식을 걷다.
    Gather grain.
본말 거두다: 익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다., 흩어져 있는 것을 한곳에 모으다., 좋…

2. 흩어져 있는 것을 한곳에 모으다.

2. THU GOM: Gom về một chỗ những cái nằm rải rác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넌 것을 걷다.
    You walk on something.
  • 빨래를 걷다.
    To take up the laundry.
  • 옷을 걷다.
    Take up one's clothes.
  • 중국집 배달원이 자장면 빈 그릇 걷으러 왔다.
    A chinese delivery man came to pick up an empty bowl of jajangmyeon.
  • 나는 금연 결심 후 집안 곳곳에 있는 담배를 싹 걷어 치웠다.
    After i decided to quit smoking, i cleared all the cigarettes all over the house.
  • 곧 소나기가 내릴 것 같아요.
    We're about to have a shower.
    그래요? 아침에 널어놓은 빨래를 걷어 와야겠네요.
    Really? i'll have to pick up the laundry i hung out in the morning.
본말 거두다: 익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다., 흩어져 있는 것을 한곳에 모으다., 좋…

3. 여러 사람에게서 돈이나 물건을 받아서 모으다.

3. GOM, GOM GÓP: Nhận và gom lại tiền hay đồ vật từ nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 걷다.
    Collect money.
  • 성금을 걷다.
    Collect donations.
  • 세금을 걷다.
    Collect taxes.
  • 숙제를 걷다.
    Work on homework.
  • 시험지를 걷다.
    Walk the test paper.
  • 쌀을 걷다.
    Walks rice.
  • 음식을 걷다.
    To take food.
  • 회비를 걷다.
    Collect dues.
  • 학교에서 불우 이웃 돕기 성금으로 학생들에게 천 원씩 걷었다.
    The school collected 1,000 won each from students in donations to help needy neighbors.
  • 정부는 국민들에게 걷은 세금을 어디에 쓰는지 자세하게 밝혔다.
    The government has told the people in detail where they spend their collected taxes.
  • 아직 학교 숙제를 다 못해서 걱정이야.
    I'm worried i haven't finished my school homework yet.
    내일 선생님이 걷어 가신다고 했으니 부지런히 해.
    The teacher said he's taking it away tomorrow, so be diligent.
본말 거두다: 익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다., 흩어져 있는 것을 한곳에 모으다., 좋…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걷다 (걷따) 걷어 (거더) 걷으니 (거드니) 걷는 (건는)
📚 Từ phái sinh: 걷히다: 여러 사람에게서 돈이나 물건 등이 모아지다.
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng  


🗣️ 걷다 @ Giải nghĩa

🗣️ 걷다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124)