🌟 자세 (姿勢)

☆☆   Danh từ  

1. 몸을 움직이거나 가누는 태도.

1. TƯ THẾ: Thái độ hoặc dáng dấp di chuyển cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수평 자세.
    Horizontal position.
  • 바른 자세.
    Right posture.
  • 앉은 자세.
    Sitting position.
  • 편안한 자세.
    Comfortable posture.
  • 자세를 교정하다.
    Correct posture.
  • 자세를 똑바로 하다.
    Straighten one's.
  • 자세를 잡다.
    Get into position.
  • 자세를 취하다.
    Take a posture.
  • 어깨를 구부리지 말고 허리를 똑바로 펴고 바른 자세로 앉으세요.
    Don't bend your shoulders, straighten your back and sit in the right position.
  • 나는 잠을 잘 때 천장을 보고 눕지 않고 옆으로 돌아눕는 자세를 취한다.
    When i sleep, i take a posture of turning to the side instead of looking at the ceiling.
  • 선생님, 허리 통증의 원인이 무엇인가요?
    Sir, what is the cause of back?
    구부정한 자세로 오랜 시간 앉아 있어서 그런 것 바르게 앉으세요.
    Sit in a bent position for a long time, so sit properly.

2. 어떤 일을 대하는 마음가짐이나 정신적인 태도.

2. TƯ THẾ: Thái độ hay sự chuẩn bị tinh thần về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소극적 자세.
    A passive posture.
  • 공격적인 자세.
    Aggressive posture.
  • 자세를 취하다.
    Take a posture.
  • 자세로 대하다.
    Deal with in a position.
  • 나는 민준이의 침착한 자세 덕분에 화가 많이 누그러들다.
    I feel much less angry thanks to min-jun's calm posture.
  • 내 여동생은 항상 밝은 미소와 긍정적인 자세로 사람들을 대해 인기가 많다.
    My sister is always popular with people with a bright smile and a positive attitude.
  • 무슨 일을 하려면 적극적인 자세로 임해야지.
    If you want to do something, you should take an active attitude.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자세 (자세)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 자세 (姿勢) @ Giải nghĩa

🗣️ 자세 (姿勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sở thích (103) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)