🌟 기색 (氣色)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기색 (
기색
) • 기색이 (기새기
) • 기색도 (기색또
) • 기색만 (기생만
)
📚 thể loại: Dung mạo
🗣️ 기색 (氣色) @ Giải nghĩa
🗣️ 기색 (氣色) @ Ví dụ cụ thể
- 초조한 기색. [초조하다 (焦燥하다)]
- 승규는 대학 입학시험을 앞두고 얼굴에 초조한 기색이 가득했다. [초조하다 (焦燥하다)]
- 수줍어하는 기색. [수줍어하다]
- 승규는 많은 사람들 앞에 서자 약간 수줍어하는 기색을 보였다. [수줍어하다]
- 떨떠름한 기색. [떨떠름하다]
- 안심된 기색. [안심되다 (安心되다)]
- 시무룩한 기색. [시무룩하다]
- 호방한 기색. [호방하다 (豪放하다)]
- 아이들은 북풍한설이 몰아치는데도 추운 기색 하나 없이 신나게 뛰어놀고 있었다. [북풍한설 (北風寒雪)]
- 실망스러운 기색. [실망스럽다 (失望스럽다)]
- 노여운 기색. [노엽다]
- 평소에 운동을 많이 하는 승규는 비탈진 길을 힘든 기색 없이 단숨에 올라갔다. [비탈지다]
- 아랑곳하는 기색. [아랑곳하다]
- 거리끼는 기색. [거리끼다]
- 일말의 기색. [일말 (一抹)]
- 불안한 기색. [불안하다 (不安하다)]
- 불안스러운 기색. [불안스럽다 (不安스럽다)]
- 기꺼워하는 기색. [기꺼워하다]
- 떠름한 기색. [떠름하다]
- 범인이 사죄하는 기색 없이 얼굴을 들고 나오더라. [사죄하다 (謝罪하다)]
- 마라톤 선두 그룹의 선수들은 두 시간이 넘도록 지친 기색 없이 생생히 달렸다. [생생히]
- 서두르는 기색. [서두르다]
- 피로한 기색. [피로하다 (疲勞하다)]
- 뉘우침의 기색. [뉘우침]
- 그 선수는 마라톤을 완주하고도 지친 기색 없이 멀쩡하게 보였다. [멀쩡하다]
- 놀란 기색. [놀라다]
- 수긍의 기색. [수긍 (首肯)]
- 반가운 기색. [반갑다]
- 두려워하는 기색. [두려워하다]
- 아버지가 회초리를 들자 아이는 두려워하는 기색이었다. [두려워하다]
- 샐쭉샐쭉한 기색. [샐쭉샐쭉하다]
- 아까 보니 지수가 샐쭉샐쭉한 기색이 있던데, 혹시 나한테 토라졌나? [샐쭉샐쭉하다]
- 반기는 기색. [반기다]
- 범인은 인면수심의 살인을 저지르고도 현장 검증에서 뉘우치는 기색 하나 없었다. [인면수심 (人面獸心)]
- 괴로워하는 기색. [괴로워하다]
- 동요하는 기색. [동요하다 (動搖하다)]
- 득의의 기색. [득의 (得意)]
- 낙담의 기색. [낙담 (落膽)]
- 낙담한 기색. [낙담하다 (落膽하다)]
- 언짢은 기색. [언짢다]
- 안도의 기색. [안도 (安堵)]
- 언짢아하는 기색. [언짢아하다]
- 움츠러든 기색. [움츠러들다]
- 그들은 덩치가 큰 사내들 앞에서도 전혀 움츠러든 기색이 없었다. [움츠러들다]
- 움츠리는 기색. [움츠리다]
- 성난 기색. [성나다]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 기색
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)