🌟 멀리

☆☆☆   Phó từ  

1. 시간이나 거리가 꽤 떨어지게.

1. XA, XA XÔI: Thời gian hay cự li khá cách biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멀리 가다.
    Go far away.
  • 멀리 날다.
    Fly far away.
  • 멀리 내다보다.
    Look far ahead.
  • 멀리 떠나다.
    Leave far away.
  • 멀리 뛰다.
    Run far away.
  • 멀리 보다.
    Look far away.
  • 멀리 사라지다.
    Disappear far away.
  • 멀리 생각하다.
    Think far away.
  • 멀리 있다.
    It's far away.
  • 눈앞의 이익만 생각하지 말고 멀리 본다면 그 주식은 사면 안 된다.
    You should not buy the stock if you look far away, not just at the immediate profit.
  • 그녀는 차갑게 이별을 말하고는 뒤도 돌아보지 않고 멀리 떠나갔다.
    She said goodbye coldly and then went away without looking back.
  • 이 짧은 시간에 그렇게 멀리 가다니 너 엄청 빠르구나.
    You're so fast to go so far in this short time.
    사실 어렸을 때 육상 선수였어.
    Actually, i was a track and field athlete when i was young.
Từ trái nghĩa 가까이: 거리가 멀지 않게., 어떠한 기준에 거의 다다르게., 서로 친하게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멀리 (멀ː리)
📚 Từ phái sinh: 멀리하다: 무엇을 거리가 많이 떨어지게 하다., 어떤 사람이나 사물을 피하거나 조심하다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 멀리 @ Giải nghĩa

🗣️ 멀리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59)