🌟 그리다

☆☆☆   Động từ  

1. 연필이나 붓 등을 이용하여 사물을 선이나 색으로 나타내다.

1. VẼ: Dùng bút chì hay bút để thể hiện sự vật bằng đường nét hay màu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그림을 그리다.
    Draw a picture.
  • 동물을 그리다.
    Draw an animal.
  • 초상화를 그리다.
    To paint a portrait.
  • 풍경을 그리다.
    Draw a landscape.
  • 색연필로 그리다.
    Draw with colored pencils.
  • 물감으로 그리다.
    Draw with paint.
  • 과장되게 그리다.
    Draw exaggeratedly.
  • 멋있게 그리다.
    Draw beautifully.
  • 아이는 자기 방에서 가족의 모습을 그리고 있었다.
    The child was painting a family figure in his room.
  • 민준은 여행지에서 여러 점의 풍경화를 그려 왔다.
    Minjun has painted several landscape paintings at his travel destination.
  • 우리 아이는 그림 그리는 것을 좋아해요.
    My child likes to draw pictures.
    앞으로 화가가 될지도 모르겠네요.
    Maybe i'll be a painter.

2. 생각이나 감정, 현상 등을 글이나 음악 등으로 나타내다.

2. NÓI VỀ, MIÊU TẢ: Thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, hiện tượng bằng chữ viết hay âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈등을 그리다.
    Draw a conflict.
  • 고뇌를 그리다.
    Draw anguish.
  • 사랑을 그리다.
    Draw love.
  • 애환을 그리다.
    Draw a sorrow.
  • 일대기를 그리다.
    Draw a biography.
  • 요즘 유명한 정치가의 일대기를 그린 소설이 인기이다.
    Novels depicting the life story of a famous politician are popular these days.
  • 어머니는 주로 젊은 남녀의 사랑을 그린 드라마를 즐겨 보신다.
    My mother usually enjoys watching dramas about the love of young men and women.
  • 이번에 출연하신 영화는 어떤 영화예요?
    What kind of movie did you appear in this time?
    가난한 예술가들의 애환을 그린 영화예요.
    It's about the joys and sorrows of poor artists.

3. 어떤 도형과 닮은 모양을 나타내다.

3. VẼ: Thể hiện hình dạng giống với một hình mẫu nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동그라미를 그리다.
    Draw a circle.
  • 삼각형을 그리다.
    Draw a triangle.
  • 원을 그리다.
    Draw a circle.
  • 윤곽을 그리다.
    Outline.
  • 포물선을 그리다.
    Draw a parabola.
  • 아버지가 던진 공은 힘차게 포물선을 그리며 날아갔다.
    The ball thrown by the father flew vigorously, drawing a parabola.
  • 민준이 내뿜는 담배 연기는 신기하게도 동그라미를 그렸다.
    Minjun's cigarette smoke was curiously circled.
  • 저기 새들이 날아간다.
    The birds are flying over there.
    새 떼가 삼각형을 그리고 있네.
    A flock of birds are drawing a triangle.

4. 마음속에 떠올리거나 상상하다.

4. VẼ RA, HỒI TƯỞNG: Tưởng tượng hay hiện lên trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족을 그리다.
    Draw a family.
  • 사랑을 그리다.
    Draw love.
  • 옛사랑을 그리다.
    Draw an old love.
  • 추억을 그리다.
    Draw memories.
  • 가슴속에 그리다.
    Draw in one's heart.
  • 마음속에 그리다.
    Draw in one's mind.
  • 머릿속에 그리다.
    Draw in one's head.
  • 지수는 결혼을 앞두고 미래의 남편과 이룰 가정을 그려 보았다.
    Jisoo drew a picture of the family she would have with her future husband ahead of her marriage.
  • 승규는 머릿속에 자기를 애타게 기다리고 있을 가족을 그리며 열심히 일했다.
    Seung-gyu worked hard, drawing a family in his head that was anxiously waiting for him.
  • 대체 나무를 얼마나 더 날라야 하니?
    How many more trees do we have to fly?
    겨울을 따뜻하게 날 아이들의 모습을 그리면서 조금만 더 힘내자.
    Let's cheer up a little bit more, portraying the children who will spend the winter warm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그리다 (그ː리다) 그리어 (그ː리어그ː리여) 그려 (그ː려) 그리니 (그ː리니)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 그리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 그리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52)